0103600591 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NHÀ MÁY SẢN XUẤT LẮP RÁP MÁY TÍNH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NHÀ MÁY SẢN XUẤT LẮP RÁP MÁY TÍNH | |
---|---|
Tên quốc tế | COMPUTER MANUFACTURING ASSEMBLING FACTORY CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0103600591 |
Địa chỉ | Số 80 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG ( sinh năm 1982 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0969269269 |
Ngày hoạt động | 2009-03-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0103600591 lần cuối vào 2024-01-12 08:48:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác các loại khoáng sản và nguyên liệu khoáng sản |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất gia công các sản phẩm từ nhựa |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, và vật liệu trang trí nội thất |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất thiết bị cơ khí |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện tử, thiết bị linh kiện viễn thông bưu điện, điện lạnh và phụ kiện |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất thiết bị tin học, máy tính, thiết bị văn phòng, Sản xuất các sản phẩm phần mềm tin học |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị và phương tiện thí nghiệm |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da Chi tiết: Sản xuất thiết bị dệt may |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Tư vấn xây dựng Xây dựng cơ sở hạ tầng trong và ngoài khu công nghiệp, khu dân cư, khu đô thị, khu tái định cư khu nhà ở công nhân |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán các thiết bị phương tiện vận tải ô tô , xe cơ giới thi công công trình, các phương tiện vận tải đường thủy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán phụ tùng ô tô, xe cơ giới thi công công trình ,các phương tiện vận tải đường thủy |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán phụ tùng xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn thiết bị tin học, máy tính, thiết bị văn phòng, mua bán các sản phẩm mềm tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện tử, thiết bị linh kiện viễn thông bưu điện, điện lạnh và phụ kiện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán thiết bị cơ khí, dệt may, thiết bị phương tiện thí nghiệm Buôn bán thiết bị và dụng cụ y tế, thiết bị và dụng cụ giáo dục |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: buôn bán các loại khoáng sản và nguyên liệu khoáng sản |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng, và vật liệu trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các sản phẩm từ nhựa |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kho bãi, giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan và giao nhận ngoại thương |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến và môi giới thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh.Ủy thác, mua bán hàng hóa; |