0103572802 - CÔNG TY TNHH HẠ TẦNG THÀNH THỊ VIỆT
CÔNG TY TNHH HẠ TẦNG THÀNH THỊ VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET URBAN INFRASTRUCTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET URIN., LTD |
Mã số thuế | 0103572802 |
Địa chỉ | Thôn Khê Hồi, Xã Hà Hồi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ HUY HOÀNG |
Ngày hoạt động | 2009-03-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thường Tín - Phú Xuyên |
Cập nhật mã số thuế 0103572802 lần cuối vào 2024-01-18 07:55:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TỔNG HỢP CẦU GIẤY.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Gồm có: Thu gom rác thải y tế và rác thải độc hại khác; |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Gồm có: Xử lý rác thải y tế và rác thải độc hại khác; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Gồm có: Việc xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối và các công trình xây dựng dân dụng như: + Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Gồm có: Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: Các nhà máy lọc dầu, Các xưởng hoá chất; Xây dựng công trình cửa như: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống..., Đập và đê; Xây dựng đường hầm; Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Gồm có: Lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Gồm có: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng. Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, Thử độ ẩm và các công việc thử nước, Chống ẩm các toà nhà, Chôn chân trụ; Thi công tu bổ di tích; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Gồm có: Bán buôn ô tô con ( loại 12 chỗ ngồi trở xuống); |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Gồm có: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Gồm có: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Gồm có: Đại lý; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Gồm có: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; bán buôn phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy, xe đạp); Bán buôn người máy thuộc dây truyền sản xuất tự động; Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác dùng cho mục đích công nghiệp; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Gồm có: Mua bán các mặt hàng nhựa, composite, phụ liệu ngành may mặc; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Gồm có: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Gồm có: kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Gồm có: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng;Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Gồm có: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Gồm có: Hoạt động cứu hỏa và phòng chống cháy nổ tại sân bay; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Gồm có: Đại lý bán vé máy bay; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Gồm có: Khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Gồm có: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Gồm có: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Gồm có: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Gồm có: Tư vấn quản lý dự án; tư vấn lập dự án; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Gồm có: Khảo sát xây dựng; Lập quy hoạch di tích; lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, cầu đường, thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước; thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; thiết kế công trình thông tin và truyền thông; thiết kế hệ thống điện công trình; thiết kế công trình điện, đường dây và trạm biến áp 35KV - 110KV - 220KV - 500KV; thiết kế thông gió, cấp thoát nhiệt, điều hòa không khí; thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy và chống sét; thiết kế đường ống, bể chứa công trình công nghiệp dầu khí; thiết kế hệ thống công nghiệp xăng, dầu, khí đốt; thiết kế lắp đặt thiết bị hệ thống công nghệ công trình xăng, dầu, khí đốt; thiết kế hệ thống xử lý nước thải môi trường; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; giám sát công tác khảo sát xây dựng; giám sát thi công xây dựng; Tư vấn đấu thầu; Dịch vụ thẩm tra: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế điện – cơ điện công trình; hệ thống mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng; Dịch vụ thẩm tra dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật và tổng dự toán, quyết toán công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thủy lợi; thủy điện; công trình cấp t hoát nước; hạ tầng kỹ thuật, công trình thông tin truyền thông; công trình thông gió; cấp thoát nhiệt; điều hòa không khí; công trình phòng cháy, chữa cháy; Dịch vụ thẩm tra dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật và tổng dự toán, quyết toán công trình đường ống, bể chứa công trình công nghiệp dầu khí; thiết kế hệ thống công nghiệp xăng, dầu, khí đốt; Dịch vụ thẩm tra dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật và tổng dự toán, quyết toán công trình hệ thống xử lý nước thải môi trường; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Gồm có: Thí nghiệm, kiểm định chất lượng vật liệu và cấu kiện công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Đánh giá mức độ nguy hiểm của kết cấu nhà chung cư; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Gồm có: hoạt động trang trí nội thất; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |