0103245918 - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC - GIÁO DỤC VÀ ĐO LƯỜNG - THÍ NGHIỆM VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC - GIÁO DỤC VÀ ĐO LƯỜNG - THÍ NGHIỆM VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM MEASURING - TESTING AND SCIENCE - EDUCATION EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINAMTSC., JSC |
Mã số thuế | 0103245918 |
Địa chỉ | Số 2, ngõ 2 khu tập thể Viện nghiên cứu Cơ khí, tổ 10, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN LỢI |
Điện thoại | 024360279088 |
Ngày hoạt động | 2009-01-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0103245918 lần cuối vào 2023-02-07 13:05:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: - Sản xuất đồ thủy tinh trong dược, phòng thí nghiệm, và đồ vệ sinh; |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm trong phòng thí nghiệm, hoá học và các sản phẩm công nghiệp; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: - Sản xuất ống tiêm và các thiết bị phòng thí nghiệm y tế khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị trường học, thiết bị dạy nghề, thiết bị thí nghiệm, thiết bị y tế, hoá chất (không bao gồm các loại hoá chất sử dụng trong nông nghiệp và hoá chất Nhà nước cấm), máy móc, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Chế tạo, lắp đặt, sữa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì các sản phẩm điện, điện tử, tin học, tự động hóa, đo lường, máy móc thiết bị phục vụ sản xuất công, nông nghiệp, xây dựng giao thông vận tải, thủy lợi, thủy điện; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán hàng điện, điện tử, tin học, phần mềm ứng dụng, máy móc thiết bị dụng cụ Y tế, thiết bị đo lường, thí nghiệm, tự động hoá, thiết bị giáo dục; thiết bị bưu chính, viễn thông, trang thiết bị văn phòng, máy móc thiết bị xây dựng, công, nông nghiệp, hoá chất ( trừ các hoá chất nhà nước cấm). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện, điện tử, tin học, phần mềm ứng dụng, giao thông vận tải, thủy lợi, thủy điện ((Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Tư vấn về công nghệ, tiêu chuẩn và thiết bị trong lĩnh vực đo lường, thí nghiệm; - Dịch vụ đo lường, kiểm định thiết bị trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, điện, điện tử, viễn thông, truyền hình và các phòng thí nghiệm; |