0103162436 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG VIỆT THÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG VIỆT THÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET THONG CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VT CONINV., JSC |
Mã số thuế | 0103162436 |
Địa chỉ | Thôn 8, Xã Hương Ngải, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC THÔNG |
Điện thoại | 0422181658 |
Ngày hoạt động | 2009-01-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất - Quốc Oai |
Cập nhật mã số thuế 0103162436 lần cuối vào 2024-01-13 11:56:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác mỏ, sản xuất, chế biến, mua bán khoáng sản (Trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp, lắp đặt, sửa chữa, bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng, cho thuê các sản phẩm công ty kinh doanh; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải; |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình thể thao ngoài trời; - Thi công, thiết kế phòng chống mối, mọt, diệt các loại côn trùng và bảo quản gỗ cho các công trình; - Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thuỷ điện, cảng biển, hạ tầng kỹ thuật, khu công nghiệp, khu chế xuất, công trình cấp thoát nước, xử lý môi trường, chất thải, trạm điện và đường dây tải điện đến 110KV (chỉ hoạt động thiết kế trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dịch vụ san lấp mặt bằng xây dựng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ xử lý nền móng công trình xây dựng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh ô tô, xe máy, phụ tùng, linh kiện ô tô, xe máy; |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh, chế biến hàng lương thực, thực phẩm, nông, lâm, thuỷ, hải sản, hàng thủ công mỹ nghệ (Trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh nước uống, nước giải khát (Không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải, thuỷ lợi, môi trường, khoa học kỹ thuật, dầu khí, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị điều khiển tự động, các loại động cơ điện, động cơ đốt trong, thiết bị chống đột nhập, phòng chống cháy nổ, thiết bị giám sát, thiết bị tin học, công nghệ thông tin, thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị nội ngoại thất, thiết bị y tế, thiết bị âm thanh, thiết bị chiếu sáng, thiết bị giáo dục, thiết bị văn phòng, máy văn phòng, máy tính, máy photocopy, văn phòng phẩm và quà lưu niệm; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Khai thác, kinh doanh vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông đúc sẵn, gia công dầm cầu thép, cấu kiện thép, sản phẩm kim khí, cơ khí (Trừ kim loại Nhà nước cấm); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá, vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý kinh doanh dịch vụ bưu chính viễn thông; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn cung cấp các giải pháp công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin (Không bao gồm tư vấn pháp luật); - Dịch vụ thiết kế Website, dịch vụ đăng ký tên miền và lưu trữ không gian mạng (máy chủ, hosting, domain); - Dich vụ thương mại điện tử; |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Đại lý thu đổi ngoại tệ; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Môi giới bất động sản; - Tư vấn bất động sản - Quảng cáo bất động sản; - Quản lý bất động sản; - Kinh doanh dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ đấu thầu; Khảo sát địa chất công trình, địa chất thuỷ văn; Tư vấn xây dựng (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề); Tư vấn đầu tư, quản lý dự án, tư vấn thầu các công trình xây dựng (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính); Dịch vụ thí nghiệm mô hình vật lý, công trình thuỷ lợi, thuỷ điện, vật liệu xây dựng, kiểm định chất lượng công trình; Giám sát thi công xây dựng loại công trình dân dụng và công nghiệp, trong lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện; Giám sát thi công xây dựng loại công trình: Xây dựng giao thông các cấp không phân biệt vùng trong lĩnh vực chuyên môn giám sát: cảng đường thuỷ; Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế công trình thuỷ lợi; Thiết kế công trình giao thông cầu, đường bộ; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, giao thông đường bộ, thủy lợi; Tư vấn đầu tư xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ trang trí nội, ngoại thất; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch khác (Không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường, dịch vụ out bound); |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp, dân dụng, cảnh quan môi trường, đô thị; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |