1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng - Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in - Chi tiết: Thiết kế, chế bản, tạo mẫu in, mỹ thuật sách |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao - Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35KV, san lấp mặt bằng và cơ sở hạ tầng; |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Bán buôn thủy sản |
4633 |
Bán buôn đồ uống - Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn: Bán buôn nứơc khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng , gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác - Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập hồ sơ mời thầu; Đánh giá hồ sơ dự thầu; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình xây dựng giao thông, công trình thủy lợi; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
7310 |
Quảng cáo - Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Môi giới thương mại; Chuyển giao công nghệ thông tin, cơ khí; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Ủy thác xuất nhập khẩu; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |