0102958151 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ANH VÕ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ANH VÕ | |
---|---|
Tên quốc tế | ANH VO SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ANH VO ST CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102958151 |
Địa chỉ | Số nhà 119A5, tập thể Thông tấn xã Việt Nam, phố Bùi Ngọc Dương, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN VÕ |
Điện thoại | 043 6274988 |
Ngày hoạt động | 2008-10-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Cập nhật mã số thuế 0102958151 lần cuối vào 2024-01-13 04:52:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ITT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm, đồ hộp, đường sữa |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng dệt may |
1520 | Sản xuất giày dép |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, hóa chất (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người và hóa chất Nhà nước cấm); |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất máy móc, linh kiện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, tin học, thiết bị viễn thông; |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất linh kiện, thiết bị, phụ tùng ô tô, máy xúc, máy ủi; |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất lương thực; Sản xuất đồ uống, rượu, bia |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng ô tô, xe có động cơ; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán linh kiện, thiết bị, phụ tùng ô tô, máy xúc, máy ủi; |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm, đồ hộp, đường sữa |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống, rượu, bia; |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua, bán thuốc lá nội; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: mua bán hàng dệt may, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm, hóa chất (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người và hóa chất Nhà nước cấm); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, linh kiện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, tin học, thiết bị viễn thông; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu, khí hóa lỏng (gas) và chất đốt khác; |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán lương thực |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa; Dịch vụ giao nhận hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |