0102935161 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN VŨ BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN VŨ BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | VU BINH TRADING INVESTMENT AND EXPLOITABLE MINERAL JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0102935161 |
Địa chỉ | Số 8, dãy A8 TT Đại học Ngoại Ngữ, ngõ 215, đường Trần Quốc Hoàn, tổ 5, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM HỒNG KHÁNH |
Điện thoại | 7911359 |
Ngày hoạt động | 2008-09-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0102935161 lần cuối vào 2024-01-20 10:09:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác và kinh doanh than mỏ |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, gia công, chế biến, kinh doanh các loại quặng, khoáng sản và than mỏ (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2432 | Đúc kim loại màu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh ô tô và xe có động cơ |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Kinh doanh phụ tùng ô tô ( không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản ) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Đại lý mua hàng hóa (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng nông, lâm, thủy, hải sản, thực phẩm chế biến (trừ các loại Nhà nước cấm); - Bán buôn thức ăn nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu bia, nước giải khát các loại (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may sẵn; Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh rượu bia, nước giải khát các loại (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh thiết bị điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị viễn thông, thiết bị thông tin- tin học. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh các loại mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); - Kinh doanh trang thiết bị nội thất, ngoại thất gia đình và văn phòng; - Bán buôn đồ dùng cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phế liệu và các sản phẩm tái chế (trừ các loại phế thải Nhà nước cấm); - Kinh doanh vật tư nguyên liệu, máy móc thiết bị, hóa chất công nghiệp (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; - Vận chuyển hành khách bằng taxi |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết:- Đại lý kinh doanh dịch vụ vận tải biển và hàng không; - Dịch vụ vận chuyển, giao nhận hàng hóa trong nước, quốc tế |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar; phòng hát karaoke); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar) - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar; phòng hát karaoke) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý kinh doanh dịch vụ viễn thông |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn xúc tiến thương mại và đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô tô từ 4 chỗ trở lên |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế; |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |