0102910784 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NHẬT AN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NHẬT AN | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT AN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NHAT AN - INVEST .,JSC |
Mã số thuế | 0102910784 |
Địa chỉ | Số 7 Hương Viên, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI MẠNH CƯỜNG Ngoài ra BÙI MẠNH CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0462958177 |
Ngày hoạt động | 2008-09-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Cập nhật mã số thuế 0102910784 lần cuối vào 2024-01-20 05:27:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác than; |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác đồng, kim loại và quặng kim loại màu |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét và cao lanh; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thăm dò, khai thác khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Tuyển khoáng sản, luyện quặng và các hoạt động hỗ trợ khai thác khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất lương thực, thực phẩm; |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất kim loại và quặng kim loại màu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ nội thất, ngoại thất; Sản xuất nguyên vật liệu, thiết bị, công cụ, dụng cụ phục vụ cho khai thác và tuyển khoáng; Sản xuất than, đồng; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi và cơ sở hạ tầng; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy hải sản, lương thực, thực phẩm; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ nội thất, ngoại thất; Kinh doanh văn phòng phẩm, đồ dùng học sinh; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh hàng điện, điện tử, điện lạnh, tin học, linh kiện điện tử, thiết bị viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành xây dựng; Kinh doanh thiết bị văn phòng, máy văn phòng, thiết bị giáo dục và các thiết bị trường học; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán than; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán đồng, kim loại và quặng kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh nguyên vật liệu xây dựng, phụ gia ngành xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh thiết bị tự động hóa và đo lường; Mua bán nguyên vật liệu, thiết bị, công cụ, dụng cụ phục vụ cho khai thác và tuyển khoáng; |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quảng cáo và quản lý bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: tư vấn xây dựng thương hiệu |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành xây dựng; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Môi giới, xúc tiến thương mại; |