0102823316-016 - XÍ NGHIỆP XÂY LẮP NEWTATCO - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ MỚI VÀ DU LỊCH
XÍ NGHIỆP XÂY LẮP NEWTATCO - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ MỚI VÀ DU LỊCH | |
---|---|
Tên quốc tế | NEWTATCO ENTERPRISE OF CONSTRUCTION - BRANCH OF NEW TECHNOLOGY APPLICATION AND TOURISM ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | N-EC |
Mã số thuế | 0102823316-016 |
Địa chỉ | Số 125 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH HẢI ( sinh năm 1979 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02435658898 |
Ngày hoạt động | 2022-01-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102823316-016 lần cuối vào 2023-12-06 06:03:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Sửa chữa máy móc thiết bị điện, điện tử, tin học, thiết bị đo lường, phương tiện vận tải, máy móc thiết bị vật tư ngành công nghiệp, xây dựng, nông nghiệp. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn. - Lắp đặt thiết bị máy |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán buôn điện, bán lẻ điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình sử dụng cho mục đích sản xuất công nghiệp. - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm: nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây lắp các công trình điện đến 500KV khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật - Lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt thiết bị viễn thông. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: Thang máy, thang cuốn, cửa cuốn, cửa tự động, dây dẫn chống sét, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Lắp đặt thiết bị nội thất. - Các công việc hoàn thiện nhà khác. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Xây dựng công trình viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn trang thiết bị y tế. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). - Bán buôn hóa chất diệt côn trùng, diệt khuẩn. - Bán buôn chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (không bao gồm các hoạt động, hoạt động kinh doanh, hàng hóa và dịch vụ mà theo quy định pháp luật bị cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Nhà hàng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chỉ gồm có: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản; - Quản lý vận hành nhà chung cư - Bảo trì nhà chung cư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ gồm có: Thiết kế cấp thoát nước - môi trường nước công trình xây dựng; Tư vấn xây dựng các công trình điện đến 500KV khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật Thiết kế xây dựng dân dụng và thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật; - Dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn bằng chế phẩm. Dịch vụ phòng chống mối mọt. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ gồm có: cho thuê máy móc, thiết bị |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá (không bao gồm: hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu); |