0102767037 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐIỆN NƯỚC DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐIỆN NƯỚC DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HANOI CIVIL ELECTRIC HYDRAULIC AND INDUSTRIAL CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CEHCO.,JSC |
Mã số thuế | 0102767037 |
Địa chỉ | Nhà số 9, Ngõ 155 đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THANH HÀ |
Điện thoại | 8342123 |
Ngày hoạt động | 2008-06-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0102767037 lần cuối vào 2024-01-21 19:34:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết:- Sản xuất sạc ắc quy ở trạng thái rắn; Sản xuất thiết bị đóng mở cửa bằng điện; - Sản xuất chuông điện; Sản xuất dây phụ trợ được làm từ dây cách điện; - Sản xuất máy làm sạch siêu âm (trừ thí nghiệm và nha khoa); - Sản xuất máy đổi điện trạng thái rắn, máy đổi điện, pin nhiên liệu, cung cấp năng lượng điều chỉnh và không điều chỉnh, cung cấp năng lượng liên tục; Sản xuất máy cung cấp năng lượng liên tục (UPS); Sản xuất máy triệt sự trào; - Sản xuất dây dụng cụ, dây phụ trợ và các bộ dây điện khác với dây và kết nối cách điện; - Sản xuất điện cực cacbon và graphit, kết nối, các sản phẩm cacbon và graphit điện khác; - Sản xuất máy thực hành gia tốc; Sản xuất tụ điện, điện trở, và các thiết bị tương tự, máy gia tốc; - Sản xuất nam châm điện; Sản xuất còi báo động; Sản xuất bảng ghi tỉ số điện tử; Sản xuất các thiết bị tín hiệu như đèn giao thông và thiết bị dấu hiệu bộ hành; - Sản xuất vật cách điện (trừ bằng thuỷ tinh và sứ), dây cáp kim loại cơ bản; Sản xuất các thiết bị và cấu kiện điện dùng trong các động cơ đốt trong; Sản xuất các thiết bị hàn điện, bao gồm máy hàn thép cầm tay. |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết; Sản xuất máy móc, thiết bị thi công công trình, thiết bị cấp thoát nước, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, điều hòa không khí, thiết bị tiếp đất chống sét, phòng cháy, chữa cháy, vật liệu xây dựng, thiết bị nội ngoại thất, thiết bị bảo vệ; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì: máy móc, thiết bị thi công công trình, thiết bị cấp thoát nước, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, điều hòa không khí, thiết bị tiếp đất chống sét, phòng cháy, chữa cháy, vật liệu xây dựng, thiết bị nội ngoại thất, thiết bị bảo vệ; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Nhận thầu và tổ chức thi công xây dựng mới, sữa chữa, cải tạo công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, giao thông, cấp thoát nước, điện chiếu sáng, điện công nghiệp, đường dây và trạm biến áp đến 35KV; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết:- Dịch vụ môi giới và xúc tiến thương mại - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:- Bán buôn, cung cấp máy móc, thiết bị thi công công trình, thiết bị cấp thoát nước, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, điều hòa không khí, thiết bị tiếp đất chống sét, phòng cháy, chữa cháy, vật liệu xây dựng, thiết bị nội ngoại thất, thiết bị bảo vệ; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng , đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Không bao gồm các hoạt động: Đấu giá bán lẻ qua internet; Kinh doanh đa cấp) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Không bao gồm hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí và các thông tin nhà nước cấm) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:- Hoạt động đo đạc bản đồ - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước - Tư vấn kiểm tra, kiểm định chất lượng công trình xây dựng, xác định nguyên nhân, đề xuất biện pháp và sửa chữa, khắc phục sự cố công trình; - Thiết kế cấp thoát nước trong và ngoài công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thẩm tra đồ án thiết kế; thẩm tra dự án đầu tư, dự toán và tổng dự toán công trình (chỉ thiết kế và thẩm tra các thiết kế trong phạm vi các thiết kế đã đăng ký kinh doanh); - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật ( lĩnh vực xây dựng- hoàn thiện); - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (lĩnh vực lắp đặt thiết bị điện); - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV. - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7220 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Trừ các dịch vụ: Kế toán, bảo vệ, bưu chính, cho thuê lại lao động) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn đầu tư, môi giới và xúc tiến thương mại (không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính, thuế, chứng khoán); - Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết; Dạy nghề |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); - Giáo dục dự bị; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Đào tạo tự vệ; - Đào tạo về sự sống; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |