0102728020 - CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VBLOCK
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VBLOCK | |
---|---|
Tên quốc tế | VBLOCK MEDIA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VBLOCK - M.,JSC |
Mã số thuế | 0102728020 |
Địa chỉ | Số 102 - A3, Tập thể Khương Thượng, ngõ 1, phố Tôn Thất Tùng, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG ĐIỆP |
Điện thoại | 8520626 |
Ngày hoạt động | 2008-04-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0102728020 lần cuối vào 2024-01-22 14:36:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VÀ IN BƯU ĐIỆN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in - Thiết kế mẫu in và các dịch vụ liên quan đến in; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác - Kinh doanh trang thiết bị phục vụ ngành công nghiệp vận tải; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Kinh doanh nông, lâm sản; |
4631 | Bán buôn gạo - Kinh doanh hàng lương thực; |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Kinh doanh thực phẩm, thủy, hải sản; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - Kinh doanh hàng thời trang |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Phát hành xuất bản phẩm (sách, báo, tạp chí định kỳ) - Kinh doanh đồ dùng cá nhân và gia đình, đồ gia dụng, đồ dùng nội, ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ, văn phòng phẩm, văn hoá phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm - Mua bán thiết bị, máy móc phục vụ trong ngành truyền thông, viễn thông, công nghệ thông tin; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Mua bán thiết bị, máy móc phục vụ trong ngành viễn thông; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp - Kinh doanh nguyên nhiên vật liệu, máy móc, phụ tùng, trang thiết bị, sản phẩm ngành nông nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Kinh doanh nguyên nhiên vật liệu, máy móc, phụ tùng, trang thiết bị, sản phẩm ngành công nghiệp, xây dựng, y tế, giáo dục, thể thao |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Kinh doanh khoáng sản |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Kinh doanh hoá chất, phân bón, chất tẩy rửa, mỹ phẩm và các sản phẩm hoá chất khác (trừ loại nhà nước cấm kinh doanh) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình - Sản xuất, mua bán các chương trình phát thanh; Sản xuất, mua bán các chương trình truyền hình, biểu diễn nghệ thuật sân khấu (trừ hoạt động phát thanh, truyền hình); - Doanh nghiệp sản xuất phim; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác - Đại lý cung cấp và khai thác các dịch vụ gia tăng giá trị trên mạng viễn thông, Internet Việt Nam; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan - Khai thác dữ liệu, cung cấp dữ liệu, xử lý dữ liệu (trừ các thông tin nhà nước cấm); |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu - Dịch vụ truyền thông (trừ hoạt động thông tấn, báo chí); |
7310 | Quảng cáo - Dịch vụ quảng cáo; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận - Dịch vụ nghiên cứu thị trường; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu: + Thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn, + Thiết bị sản xuất điện ảnh, + Thiết bị đo lường và điều khiển |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Tổ chức sự kiện, hoạt động quan hệ công chúng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ - Dịch vụ lưu trữ và cung cấp thông tin; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu - Dịch vụ vui chơi giải trí trên truyền hình, các phương tiện thông tin đại chúng (trừ các loại hình vui chơi giải trí nhà nước cấm); |