0102680523 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ HÀ MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ HÀ MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | HA MINH INVESTMENT AND CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HAMINHCO.,JSC |
Mã số thuế | 0102680523 |
Địa chỉ | Số 159 phố Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THÀNH TRUNG ( sinh năm 1985 - Hà Nội) Ngoài ra LÊ THÀNH TRUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0912692968 024390202 |
Ngày hoạt động | 2008-03-14 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Cập nhật mã số thuế 0102680523 lần cuối vào 2024-01-19 14:37:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình cấp thoát nước và vệ sinh môi trường, |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình hạ tầng, đô thị, khu công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nền móng của toà nhà; - Các công việc dưới bề mặt ; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gach xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư, môi giới đầu tư trong và ngoài nước (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Quản lý thực hiện các dự án đầu tư. - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng đô thị, nông thôn; quy hoạch chuyên ngành cấp, thoát nước, chất thải rắn và vệ sinh môi trường, quy hoạch xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp. - Khảo sát, nghiên cứu lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. - Tư vấn quản lý dự án các công trình cấp, thoát nước, chất thải rắn và vệ sinh môi trường, thủy lợi, giao thông đường bộ. Bao gồm: Lập và thẩm tra các báo cáo đầu tư, dự án đầu tư xây dựng, hồ sơ thiết kế (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký), tổng dự toán, tư vấn đấu thầu, xây lắp, cung cấp vật tư, thiết bị. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Thiết kế cấp điện đến 0,4KV đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. - Thiết kế kết cấu: đối với công trình xây dựng dân dụng, công trình cấp, thoát nước và vệ sinh môi trường. - Thiết kế cấp thoát nước, môi trường nước đối với công trình cấp, thoát nước, công trình xử lý chất thải rắn. - Khảo sát trắc địa công trình. - Khảo sát địa chất công trình. - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, thủy lợi, giao thông đường bộ; - Giám sát thi công, lắp đặt thiết bị công trình dân dụng và công nghiệp, thiết bị công nghệ cấp thoát nước, công trình hạ tầng kỹ thuật. - Hoạt động kiến trúc: Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. Giám sát thi công xây dựng cơ bản. - Khảo sát địa chất thủy văn; Khảo sát hiện trạng công trình; Công việc khảo sát khác phục vụ hoạt động đầu tư xây dựng do người quyết định đầu tư quyết định. - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước; Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; Thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ công trình. (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn môi trường và tư vấn về công nghệ; Tư vấn về nông học; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; |