0102671208 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP TÀU THUỶ VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP TÀU THUỶ VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM SHIP INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VN - SHIP.,JSC |
Mã số thuế | 0102671208 |
Địa chỉ | Số 5, Ngõ 44, Phố Võ Thị Sáu, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN |
Điện thoại | 7510251 |
Ngày hoạt động | 2008-03-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0102671208 lần cuối vào 2024-01-21 10:16:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng: lâm sản, hải sản, nông sản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác: đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh; |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất các loại sơn; |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su Chi tiết: Sản xuất lốp ô tô phục vụ dân dụng, công nghiệp và giao thông vận tải; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm điện tử và tin học; |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí, máy công cụ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: lắp ráp, sửa chữa các sản phẩm cơ khí, máy công cụ, điện tử và tin học; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt vật tư, thiết bị ngành công nghiệp tàu thuỷ; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Thi công xây lắp các công trình điện: đường dây cao thế, trạm biến áp, đại tu các thiết bị công trình điện, cột điện; - Chế tạo tủ bảng điện, thiết bị điện công nghiệp, dân dụng; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động bán đấu giá tài sản) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động bán đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, chế biến: lâm sản, hải sản, nông sản |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Buôn bán vật tư, thiết bị ngành công nghiệp tàu thuỷ; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán các loại sơn; - Mua bán đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế phẩm hàng hoá đã qua sử dụng; - Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá, |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp ; - Thiết kế cơ - điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước công trình; - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực cơ khí, điện tử; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |