0102645046 - CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG HANEL
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG HANEL | |
---|---|
Tên quốc tế | HANEL COMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HANELCOM.,JSC |
Mã số thuế | 0102645046 |
Địa chỉ | Số 2, phố Chùa Bộc, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM QUANG SƠN Ngoài ra PHẠM QUANG SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0435738318 |
Ngày hoạt động | 2008-02-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Cập nhật mã số thuế 0102645046 lần cuối vào 2024-01-22 07:21:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác - Chi tiết: Sản xuất các thiết bị bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin (không bao gồm thiết bị truyền dẫn dùng cho điện thoại vô tuyến (radio), thiết bị ghi âm, ghi hình, thiết bị nghe nhìn); |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác - Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng các thiết bị bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin (không bao gồm thiết bị truyền dẫn dùng cho điện thoại vô tuyến (radio), thiết bị ghi âm, ghi hình, thiết bị nghe nhìn); |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, - Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, - Lắp đặt thiết bị nội thất, - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được... - Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: + Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, + Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, + Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, + Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến... + Giấy dán tường, - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, - Sơn các kết cấu công trình dân dụng, - Lắp gương, kính, - Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng, - Các công việc hoàn thiện nhà khác, - Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền... |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Đại lý ký gửi hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình - Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác - Chi tiết: Cung cấp các ứng dụng viễn thông chuyên dụng; điều hành các trạm đầu cuối vệ tinh và các trạm liên hợp nối với một hay nhiều hệ thống thông tin mặt đất và khả năng truyền/nhận viễn thông từ hệ thống vệ tinh; cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại internet); bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp (mà không thực hiện cung cấp dịch vụ); Hoạt động viễn thông cố định mặt đất không sử dụng băng tần số vô tuyến điện: Thiết lập mạng trong phạm vi khu vực từ 2 đến 30 tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông và các phương tiện thông tin đại chúng; Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính, viễn thông, internet; Kinh doanh dịch vụ viễn thông; Kinh doanh hàng hóa viễn thông. |
6201 | Lập trình máy vi tính - Chi tiết: Cung cấp phần mềm và các sản phẩm có ứng dụng phần mềm; Thiết kế, sản xuất, gia công phần mềm và các sản phẩm có ứng dụng phần mềm (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Cung cấp ứng dụng truyền thông, thương mại điện tử, thông tin điện tử; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính - Chi tiết: Tư vấn các giải pháp phần mềm, tin học, viễn thông; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí); |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các hoạt động dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu như: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; Các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí, v.v... |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành đối với doanh nghiệp và các tổ chức khác trong vấn đề quản lý như lập chiến lược và kế hoạch hoạt động, ra quyết định tài chính, mục tiêu và chính sách thị trường, chính sách nguồn nhân lực, thực thi và kế hoạch; tiến độ sản xuất và kế hoạch giám sát; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Quản lý dự án các công trình xây dựng - Hoạt động kiến trúc - Giám sát chất lượng công trình xây dựng; - Việc chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử, kỹ thuật khai khoáng, kỹ thuật hoá học, dược học, công nghiệp và nhiều hệ thống, kỹ thuật an toàn hoặc những dự án quản lý nước; - Việc chuẩn bị các dự án sử dụng máy điều hoà, tủ lạnh, máy hút bụi và kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm, kỹ thuật âm thanh... - Giám sát kỹ thuật an toàn lao động |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn an toàn lao động và vệ sinh môi trường; - Hoạt động phiên dịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu như: Thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn; Thiết bị đo lường và điều khiển; Máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác; |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Ủy thác mua bán hàng hóa; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; - Dịch vụ thương mại điện tử. |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề sơ cấp trong lĩnh vực công nghệ thông tin, điện tử, viễn thông (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề trung cấp trong lĩnh vực công nghệ thông tin, điện tử, viễn thông (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8533 | Đào tạo cao đẳng Chi tiết: Đào tạo dạy nghề cao đẳng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, điện tử, viễn thông (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |