0102626484 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GEFLAND
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GEFLAND | |
---|---|
Tên quốc tế | GEFLAND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GEFLAND CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102626484 |
Địa chỉ | Số 57, ngõ 126 phố Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NHUNG Ngoài ra NGUYỄN THỊ NHUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2008-01-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0102626484 lần cuối vào 2024-01-23 02:32:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác - Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự, - Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ, - Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thuỷ tinh, - Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ - Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, - Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ - Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ - Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ - Các vật phẩm khác bằng gỗ - Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ - Sản xuất khung tranh sơn dầu cho nghệ sỹ |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn - In bao bì, nhãn mác, biểu mẫu và các dịch vụ liên quan đến in; |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in - Thiết kế, tạo mẫu in; |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic - Sản xuất bao bì từ plastic - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Dịch vụ lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp; |
3830 | Tái chế phế liệu - Tái chế cao su như các lốp xe đã qua sử dụng để sản xuất các nguyên liệu thô mới; - Phân loại và tổng hợp nhựa để sản xuất các nguyên liệu thô mới như làm ống, lọ hoa, bảng màu và những thứ tương tự; - Xử lý (làm sạch, nóng chảy, nghiền) rác thải bằng nhựa hoặc cao su để nghiền thành hạt nhỏ); |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; - Đại lý vận tải hàng hoá, vận chuyển hành khách bằng ô tô, máy bay, tàu hoả, tàu thuỷ theo hợp đồng; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Kinh doanh hàng nông sản, thuỷ hải sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Kinh doanh lương thực, thực phẩm, hương liệu thực phẩm; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - Kinh doanh hàng may mặc, phụ liệu may, quần áo thời trang, phụ kiện thời trang, hàng dệt kim; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Kinh doanh băng đĩa nhạc, băng đĩa hình được phép lưu hành (trừ loại Nhà nước cấm); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Kinh doanh máy móc, thiết bị công nghiệp; - Kinh doanh trang thiết bị văn phòng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn sơn, véc ni; - Kinh doanh khoá vân tay ô tô, xe máy, khoá thẻ dành cho khách sạn, két an toàn, khoá cửa, máy chấm công; máy kiểm soát ra vào sử dụng công nghệ vân tay |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ, đồ lưu niệm, quà tặng; |
5320 | Chuyển phát - Dịch vụ chuyển phát nhanh bưu phẩm, bưu kiện, hàng hoá (chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền Nhà nước cấp phép) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình - Sản xuất các chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim và các chương trình Nhà nước cấm); |
7310 | Quảng cáo - Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo; |
7911 | Đại lý du lịch - Lữ hành nội địa và quốc tế; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Tổ chức hội chợ, triển lãm, tổ chức hội nghị, hội thảo trong nước và quốc tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình - Dịch vụ sửa chữa tủ lạnh, lò nấu, lò nướng, máy giặt, máy vắt, máy sấy quần áo, điều hòa nhiệt độ |