0102576868 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ THIẾT KẾ KIẾN TRÚC THĂNG LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ THIẾT KẾ KIẾN TRÚC THĂNG LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | THANG LONG ARCHITECTURE DESIGN AND CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THANGLONG ARCHI.,JSC |
Mã số thuế | 0102576868 |
Địa chỉ | Số 14 ngõ 74, đường Tăng Thiết Giáp, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÁI SƠN |
Điện thoại | 0989965226 |
Ngày hoạt động | 2007-12-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0102576868 lần cuối vào 2024-01-23 04:23:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất gia công linh kiện, thiết bị, máy móc, phương tiện các ngành: Máy tính và các thiết bị mạng |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Chi tiết: Sản xuất gia công linh kiện, thiết bị, máy móc, phương tiện các ngành: công nghệ viễn thông, bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin (trừ thiết bị thu phát sóng) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất gia công linh kiện, thiết bị, máy móc, phương tiện các ngành: Thiết bị văn phòng (trừ thiết bị thu phát sóng) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất gia công linh kiện, thiết bị, máy móc, phương tiện các ngành: công nghiệp ngành thủ công mỹ nghệ; |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da Chi tiết: Chi tiết: Sản xuất gia công linh kiện, thiết bị, máy móc, phương tiện các ngành may mặc |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán ô tô; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ, sửa chữa ô tô; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Linh kiện phụ tùng ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán xe máy; |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Dịch vụ, sửa chữa xe máy; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Linh kiện, phụ tùng xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện, thiết bị ,máy móc, phương tiện các ngành : Công nghiệp, ngành may mặc, ngành thủ công mỹ nghệ, thiết bị văn phòng; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh + Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hàng khách bằng taxi, theo hợp đồng, tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ ăn uống giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Các dịch vụ công nghệ thông tin, công nghệ viễn thông; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát trắc địa công trình; - Thiết kế công trình đường bộ; - Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thẩm tra thiết kế (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); - Thiết kế công trình cấp thoát nước; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế hệ thống thông gió điều hòa không khí công trình xây dựng; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Dịch vụ tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; - Dịch vụ lập dự án đầu tư xây dựng công trình; - Dịch vụ quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2: + Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư; + Đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dưng công trình; + Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; + Đo bóc khối lượng xây dựng công trình; + Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; + Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; + Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; +Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; + Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình; + Thiết kế nội - ngoại thất công trình; Thiết kế cảnh quan (Điểm b Điều 48 Nghị định 59/2015 Nghị định về quản lý dự án đầu tư xây dựng ngày 18 tháng 06 năm 2015). |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Phân tích và nghiên cứu thị trường (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) ; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (Trừ thiết kế nội thất) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức các hội nghị, hội thảo, các sự kiện văn hoá cộng đồng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh - Uỷ thác xuất, nhập khẩu; - Tạm nhập, tái xuất; |