0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 |
Trồng cây điều |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0127 |
Trồng cây chè |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0130 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 |
Khai thác gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) |
0222 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0230 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất dầu mỡ bôi trơn từ dầu, kể cả từ dầu thải; |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất bê tông chịu lửa. |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, mua bán các sản phẩm cơ khí; |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, kỹ thuật hạ tầng, đường dây và trạm điện đến 110 KV, |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng; |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh, điện tử, điện dân dụng, hệ thống nước; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý; |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, vật tư, thiết bị phục vụ công trình xây dựng; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn, dầu thô chưa tinh chế |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Sản xuất, mua bán và lắp đặt trang thiết bị nội ngoại thất; |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu, mỡ bôi trơn và sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn thẩm tra dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); - Dịch vụ tư vấn đấu thầu xây dựng (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); - Dịch vụ tư vấn lập, quản lý dự án đầu tư xây dựng (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); - Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế công trình hạ tầng, thiết kế công trình dân dụng; - Kiểm định, giám định chất lượng công trình xây dựng. - Dịch vụ thí nghiệm vật liệu xây dựng, thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, vật tư, thiết bị phục vụ công trình xây dựng; |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |