0102399792 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HỢP PHÁT
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HỢP PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | HOP PHAT EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOP PHAT EQUIPMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 0102399792 |
Địa chỉ | Ngách 423/18, hẻm 423/18/4, tổ 5, cụm 1, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN NAM ( sinh năm 1977 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0913016398 |
Ngày hoạt động | 2007-10-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Cập nhật mã số thuế 0102399792 lần cuối vào 2024-01-22 18:05:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ACMAN "ĐƯỢC THÀNH LẬP TRÊN CƠ SỞ TÁCH TỪ CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM ACMAN, GCN ĐKKD SỐ 0103012081 DO PHÒNG ĐĂNG KÝ KINH DOANH - SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ HÀ NỘI CẤP NGÀY 09/05/2006".
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác thủy hải sản; |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản; |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Khai thác, chế biến thủy hải sản; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Khai thác, chế biến nông, lâm sản |
1811 | In ấn (trừ các loại nhà nước cấm); |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (trừ các loại nhà nước cấm); |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) Chi tiết: Sản xuất các loại máy có động cơ, máy giảm tốc; |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: Sản xuất các loại máy bơm, máy nén khí; |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành thực phẩm; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành dược phẩm, hóa mỹ phẩm; - Sản xuất máy đóng gói sản phẩm, máy đóng số ngày, ruy băng, mực nhiệt, bao bì các loại, máy đóng chai; - Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, thực phẩm, gia dụng, hàng tiêu dùng; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì các mặt hàng công ty kinh doanh; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
46101 | Đại lý |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy, hải sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán vật tư máy móc phục vụ ngành nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ - Buôn bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành dược phẩm, hoá mỹ phẩm; - Buôn bán các loại máy bơm, máy có động cơ, máy giảm tốc, máy nén khí; - Mua bán thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị điện công nghiệp, thiết bị của hệ thống điều khiển tự động; - Buôn bán máy đóng gói sản phẩm, máy đóng số ngày, ruy băng, mực nhiệt, bao bì các loại, máy đóng chai; - Buôn bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, thực phẩm, gia dụng, hàng tiêu dùng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá ôtô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không, xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ gia công đóng gói thuê (màng PP, PE, OPP); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí |