0102388920 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT A.S.C
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT A.S.C | |
---|---|
Tên quốc tế | A.S.C ENGINEERING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | A.S.C ENGINEERING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102388920 |
Địa chỉ | Số 15, ngách 68/92 đường Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG VĂN TRƯỜNG ( sinh năm 1972 - Điện Biên) |
Điện thoại | 0914322243 |
Ngày hoạt động | 2007-10-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102388920 lần cuối vào 2024-01-17 01:38:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn In (theo quy định của pháp luật) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Gia công, sản xuất vật liệu xây dựng, |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại - Sản xuất, chế tạo kết cấu thép, khung nhà, xưởng |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính - Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành tin học |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Gia công, sản xuất hàng điện tử |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Gia công, sản xuất hàng điện lạnh, điện dân dụng và chuyên dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác - Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành điện - Gia công, sản xuất hàng điện |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành cơ khí, thiết bị tự động hoá, thiết bị báo cháy, báo khói, thiết bị bảo vệ, thiết bị nâng hạ, thang máy, thiết bị, máy móc phục vụ ngành xây dựng; - Sản xuất, chế tạo, lắp ráp vật tư, thiết bị, phụ tùng phục vụ các ngành công nghiệp; - Gia công, sản xuất hàng trang trí nội ngoại thất, inox; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì các sản phẩm công ty kinh doanh Bảo hành và sửa chữa các loại máy móc, trang thiết bị công nghiệp, thiết bị giám sát và tự động hoá; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Lắp đặt các loại máy móc, trang thiết bị công nghiệp, thiết bị giám sát và tự động hoá |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - Xây lắp, lắp đặt vật tư, thiết bị cho các hệ thống toà nhà bao gồm: hệ thống điện, điện điều khiển toà nhà, điện chiếu sáng - Lắp đặt máy móc, thiết bị phục vụ ngành điện - Lắp đặt hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng và chuyên dụng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Xây lắp, lắp đặt vật tư, thiết bị cho các hệ thống toà nhà bao gồm: hệ thống bảo vệ, hệ thống camera, hệ thống thông tin - Lắp đặt thiết bị bưu chính viễn thông - Lắp đặt máy móc, thiết bị phục vụ ngành cơ khí, thiết bị tự động hoá, tin học, thiết bị báo cháy, báo khói, thiết bị bảo vệ, thiết bị nâng hạ, thang máy, thiết bị, máy móc phục vụ ngành xây dựng; - Lắp đặt vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất, inox |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Buôn bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Buôn bán thiết bị bưu chính viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Buôn bán vật tư, thiết bị cho các hệ thống toà nhà bao gồm: hệ thống điện, điện điều khiển toà nhà, điện chiếu sáng, hệ thống bảo vệ, hệ thống camera, hệ thống thông tin Buôn bán vật tư, thiết bị, phụ tùng phục vụ các ngành công nghiệp Buôn bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành cơ khí, ngành điện, thiết bị tự động hoá, thiết bị báo cháy, báo khói, thiết bị bảo vệ, thiết bị nâng hạ, thang máy, thiết bị, máy móc phục vụ ngành xây dựng; Buôn bán trang thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Buôn bán các loại dầu mỡ công nghiệp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Vận tải hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định |
6190 | Hoạt động viễn thông khác - Thiết kế mạng LAN, WAN (không bao gồm thiết kế công trình); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Dịch vụ tổng thầu xây dựng thi công công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Trang trí nội, ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực cơ khí và điện Dịch vụ chuyển giao công nghệ, hiệu chuẩn, chạy thử |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |