0102387980 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NAM ANH
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NAM ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM ANH INTERNATIONAL TRADING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAM ANH ITC., JSC |
Mã số thuế | 0102387980 |
Địa chỉ | Số 31H, ngõ Hòa Bình 3, phố Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ OANH |
Điện thoại | 0462944820 |
Ngày hoạt động | 2007-10-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Cập nhật mã số thuế 0102387980 lần cuối vào 2024-01-18 22:50:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN BÁO CHÍ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối và các công trình xây dựng dân dụng; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: Các nhà máy lọc dầu; Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống...;Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình; + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, + Đèn trên đường băng sân bay; + Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán, cung cấp vật tư, thiết bị các hệ thống cơ điện trong công trình: thông gió, cấp nhiệt, kho lạnh, điều hòa không khí, thang máy, điện, nước, thông tin liên lạc, phòng cháy chữa cháy; Mua bán, cung cấp vật tư, thiết bị các hệ thống cấp khí đốt, cấp khí đốt hóa lỏng (gas), lò đốt, lò hơi, trạm khí nén, trạm hóa lỏng, xử lý khí thải, xử lý rác thải, xử lý nước thải; Mua bán trang thiết bị bảo hộ lao động; |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập hồ sơ mời thầu, phân tích và đánh giá thầu; Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề); Tư vấn thẩm tra và lập tổng dự toán hạng mục cơ điện các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Hoạt động trang trí nội thất; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế cấp thoát nước trong đô thị; Thiết kế san nền, thoát nước trong quy hoạch xây dựng; Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng loại công trình xây dựng; lĩnh vực chuyên môn giám sát: Lắp đặt hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình: cấp - thoát nước; Giám sát công tác xây dựng – hoàn thiện công trình: cấp – thoát nước; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn công nghệ các hệ thống cơ điện trong công trình: kho lạnh, điều hòa không khí, thang máy, điện, nước, thông tin liên lạc, phòng cháy chữa cháy; các hạng mục cấp khí đốt, cấp gas, lò đốt, lò hơi, trạm nén khí, trạm hóa lỏng; hệ thống xử lý khí thải, xử lý rác thải, xử lý nước thải; - Thiết kế công trình giao thông cầu đường; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: Công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: Công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: Công trình xây dựng giao thông, đường bộ; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: Công trình xây dựng thủy lợi. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM); Tư vấn các biện pháp bảo vệ môi trường và an toàn lao động; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và kinh doanh lữ hành quốc tế |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; Vệ sinh máy móc công nghiệp; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |