0102356164 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM VƯỢNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM VƯỢNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM VUONG TECHNOLOGY DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAM VUONG TECH., JSC |
Mã số thuế | 0102356164 |
Địa chỉ | Số 104, nhà M7, tập thể văn công Quân Đội, phố Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HẰNG Ngoài ra NGUYỄN THỊ HẰNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0982632846 |
Ngày hoạt động | 2007-08-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102356164 lần cuối vào 2024-01-19 18:29:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất, chế biến gỗ |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất vật tư nông nghiệp |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện tử, điện lạnh |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị cơ khí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, gia công chế tạo các thiết bị hàn cắt, thiết bị công nghiệp, thiết bị kỹ thuật, dây chuyền sản xuất phục vụ các ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông, thủy lợi, san lấp mặt bằng, công trình ngầm, khai thác mỏ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh ô tô (Trừ đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, bảo hành, bảo dưỡng, sửa chữa, bảo trì ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh các thiết bị, phụ tùng thay thế (Trừ đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh xe máy (Trừ đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, bảo hành, bảo dưỡng, sửa chữa, bảo trì xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh các thiết bị, phụ tùng thay thế (Trừ đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh quần áo, hàng dệt may |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Buôn bán thiết bị điện tử, điện lạnh - Kinh doanh hóa mỹ phẩm - Kinh doanh xe đạp điện và các thiết bị, phụ tùng thay thế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh máy vi tính và linh kiện thay thế |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh thiết bị tin học, điện, điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán thiết bị cơ khí, thiết bị hàn cắt kim loại - Kinh doanh thiết bị công nghiệp, thiết bị nội ngoại thất - Kinh doanh máy văn phòng và linh kiện thay thế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm phụ của xăng dầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán gỗ - Kinh doanh vật liệu xây dựng, các loại sơn - Kinh doanh thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán vật tư nông nghiệp - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Buôn bán hàng phế liệu, phế phẩm |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Xúc tiến thương mại, môi giới thương mại - Tổ chức hội nghị, hội thảo, trình diễn giao lưu văn hóa, thời trang, đám cưới, sinh nhật |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ, tin học, nghiệp vụ quản trị kinh doanh |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, bảo hành, bảo dưỡng, sửa chữa, bảo trì máy vi tính, máy văn phòng |