0102329756 - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ ATI
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ ATI | |
---|---|
Tên quốc tế | ATI SCIENTIFIC INSTRUMENT AND EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ATI., JSC |
Mã số thuế | 0102329756 |
Địa chỉ | Số 9A, tổ 20, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC VIỆT ( sinh năm 1975 - Hà Nam) |
Điện thoại | 02462872389 |
Ngày hoạt động | 2007-07-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0102329756 lần cuối vào 2024-01-11 13:03:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị máy móc công nghiệp, trang thiết bị, vật liệu phục vụ ngành xây dựng, ngành nhựa, composite, ngành silacat; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán vật tư và trang thiết bị cho ngành in ấn; - Cung cấp các phụ kiện, thiết bị máy móc cho nhà máy sản xuất ôtô, xe máy; - Mua bán thiết bị máy móc công nghiệp, trang thiết bị, vật liệu phục vụ ngành xây dựng, ngành nhựa, composite, ngành silacat; - Mua bán máy tính, phần mềm, thiết bị văn phòng, kinh doanh dịch vụ trực tuyến; - Mua bán hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); - Mua bán vật tư và trang thiết bị cho các ngành hoá chất, y tế, may mặc; |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu uỷ thác trong các lĩnh vực ngành nghề đã đăng ký; - Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo kỹ thuật, bảo hành bảo trì, sửa chữa thiết bị; - Xuất nhập khẩu đồ gỗ, vật liệu xây dựng, nông sản, nông nghiệp, mây tre đan; - Kinh doanh dịch vụ trực tuyến; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đào tạo ngôn ngữ (không cấp chứng chỉ) (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Đào tạo trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật; - Đào tạo kỹ thuật; |