0102324229 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ, XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THỦY PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ, XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THỦY PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | THUY PHAT TRADING AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THUY PHAT ,.JSC |
Mã số thuế | 0102324229 |
Địa chỉ | Số 18B đường Đông Quan, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI VIỆT HÙNG Ngoài ra BÙI VIỆT HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0462738116 |
Ngày hoạt động | 2007-07-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0102324229 lần cuối vào 2024-01-18 06:39:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Kinh doanh các loại giấy in, máy in, vật tư phục vụ ngành in; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, mua bán, gia công các mặt hàng cơ khí; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ duy tu, bảo dưỡng thiết bị lọc khí độc, khử mùi hôi; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý và dọn dẹp mạch nước ngầm bị nhiễm bẩn; - Xử lý chất thải lỏng công nghiệp, nước thải sinh hoạt; - Vệ sinh, khai thông, thông tắc bể phốt, cống rãnh, bồn nước, cống ngầm, toa lét, chậu rửa; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ thu gom, phân loại, đóng gói, vận chuyển rác thải; |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây mới nhà vệ sinh, nhà ở dân dụng |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt đường ống cống nước thải sinh hoạt; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Chống thấm |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sản xuất, mua bán, sửa chữa, lắp ráp ôtô và phụ tùng thay thế; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất, mua bán, sửa chữa, lắp ráp xe máy và phụ tùng thay thế; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Sản xuất, mua bán, chế biến các mặt hàng nông, lâm (trừ lâm sản nhà nước cấm), thuỷ, hải sản, lương thực, thực phẩm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Sản xuất, mua bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, phụ tùng ôtô, xe máy, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm, hoá mỹ phẩm (trừ mỹ phẩn ảnh hưởng đến sức khoẻ con người); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán các thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị thu phát thanh và truyền hình, thiết bị văn phòng, điện thoại di động, điện thoại cố định, máy fax, tổng đài, máy tính, linh kiện máy tính, phần mềm tin học; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Sản xuất, mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc, giày dép, ngành cao su, bột giấy, hàng gốm sứ, đồ thuỷ tinh, pha lê, hàng gia dụng; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát, rượu, bia, mua bán thuốc lá (Không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình. - Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế cơ điện, xử lý chất thải, cấp thoát nước, thông gió; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, nghiên cứu và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thuỷ lợi (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ làm sạch trọn gói các toà nhà, văn phòng, khách sạn, cơ quan, trường học, bệnh viện, siêu thị, nhà máy; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |