0102291566 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ NAM VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ NAM VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM VIET INVESTMENT DEVELOPMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | NAMVIET., CORP |
Mã số thuế | 0102291566 |
Địa chỉ | P516, A3A, tập thể Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ HẰNG |
Điện thoại | 7624452 |
Ngày hoạt động | 2007-06-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Cập nhật mã số thuế 0102291566 lần cuối vào 2024-01-21 15:32:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn; Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuát trang thiết bị nội ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: In và các dịch vụ liên quan đến in (trừ loại Nhà nước cấm); |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất văn phòng phẩm, đồ dùng gia đình, hàng trang trí, vật liệu xây dựng; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Đại lý mô tô, xe máy; Bán lẻ mô tô, xe máy; Bán buôn mô tô, xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý phát hành xuất bản phẩm được phép lưu hành; Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị nội ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ buôn bán trang thiết bị nội ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ, máy móc, thiết bị điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, hàng may mặc, văn phòng phẩm, đồ dùng gia đình, hàng trang trí, |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, vận chuyển hàng hoá trong và ngoài nước; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (theo quy định của pháp luật); Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim); |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng, dân dụng, công nghiệp; |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội chợ, triển lãm, trưng bày, giới thiệu sản phẩm; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề mỹ thuật công nghiệp, kiến trúc, xây dựng (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |