0102151047 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG SAO VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TIN HỌC VÀ VIỄN THÔNG SAO VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET STAR TRADING INFORMATICS AND TELECOMMUNICATIONS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIET STAR TELECOM .JSC. |
Mã số thuế | 0102151047 |
Địa chỉ | Số 16, ngách 82/5, ngõ 651, phố Minh Khai, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ MINH HẢI |
Điện thoại | 02439725466 |
Ngày hoạt động | 2007-01-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Cập nhật mã số thuế 0102151047 lần cuối vào 2023-12-02 04:15:33. | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm ( trừ loại nhà nước cấm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động thăm dò khoáng sản; (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hương các loại; Sản xuất nguyên tố vi lượng. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Sản xuất, mua bán nhựa, sản phẩm từ nhựa |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Trừ vàng) |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu (Trừ vàng) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Sản xuất sản phẩm từ kim loại |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học Sản xuất, mua bán băng đĩa, chương trình ca nhạc, games (trừ các chương trình nhà nước cấm) âm thanh trang thiết bị hội thảo |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất máy mạ điện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Dịch vụ bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa, lắp đặt các sản phẩm công ty kinh doanh. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Cung cấp, thiết kế, lắp đặt, cho thuê các thiết bị đầu cuối bưu điện, hệ thống tổng đài, hệ thống chống trộm, báo cháy, hệ thống quản lý tự động, hệ thống định vị vệ tinh, hệ thống điều khiển, phần mềm điều khiển, bảng điện tử, hệ thống camera |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Đại lý bán vé máy bay, vé tàu hoả, tàu thuỷ; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao, cho đàn ông và trẻ em trai; - Bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao, cho phụ nữ và trẻ em gái; - Bán buôn đồ phụ trợ hàng may mặc như: khăn quàng cổ, găng tay, tất, cravat...; - Bán buôn hàng may mặc bằng da lông, da và giả da. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm, trang thiết bị y tế, thiết bị trường học, sản phẩm nông nghiệp, thiết bị nghe nhìn, thiết bị âm thanh, truyền thanh, thiết bị chiếu sáng Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Sản xuất, mua bán, lắp ráp thiết bị, linh kiện điện, điện tử, điện lạnh, điện công nghiệp, thiết bị viễn thông, máy tính, hệ thống camera giám sát từ xa, điện thoại, máy ghi âm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Mua bán máy, thiết bị, nguyên vật liệu, nhiên liệu ngành xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, thiết bị viễn thông, thiết bị ngành giao thông vận tải |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp; Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Bán lẻ hàng may mặc; - Bán lẻ hàng lông thú; - Bán lẻ trang phục khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...; - Bán lẻ giày dép; - Bán lẻ đồ da và giả da; - Bán lẻ hàng du lịch bằng da và giả da. (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - vận chuyển hành khách du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá; Vận tải phế liệu, phế thải, rác thải, không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế liệu, phế thải, rác thải. Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ trông giữ xe, chuyển phát nhanh hàng hóa, bưu phẩm, bưu kiện. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Kinh doanh dịch vụ khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6201 | Lập trình máy vi tính - Tư vấn, thiết kế website, phần mềm, cung cấp giải pháp và lắp đặt thiết bị mạng, tích hợp mạng cục bộ LAN, WAN, SERVER, INTERNET không dây; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành máy tính, máy chủ; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo Quảng cáo thương mại, in và các dịch vụ liên quan đến in (trừ loại Nhà nước cấm). |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận - Nghiên cứu, khảo sát thị trường; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch thuật, phiên dịch; - Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp, giao thông, nông nghiệp, thủy lợi, môi trường, âm nhạc, dầu khí, công nghệ thông tin; - Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính). Dịch vụ quan trắc môi trường (Trừ: Hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - Dịch vụ cho thuê xe ô tô |
7911 | Đại lý du lịch - Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm trong nước và quốc tế; Xúc tiến thương mại, đại diện thương nhân; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu - Khu vui chơi giải trí và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường); |