0102137878 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MỚI ASG
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MỚI ASG | |
---|---|
Tên quốc tế | ASG NEW TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ASG CO., LTD |
Mã số thuế | 0102137878 |
Địa chỉ | Số 34 Giang Văn Minh, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | GIÁP VĂN SỰ ( sinh năm 1971 - Bắc Giang) |
Điện thoại | (84) 438452666 |
Ngày hoạt động | 2007-01-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102137878 lần cuối vào 2024-06-19 18:37:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến, tận thu khoáng sản, kim loại phế liệu; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
1910 | Sản xuất than cốc |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí, phụ tùng máy công nghiệp, vòng bi các loại; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: lắp ráp tủ bảng điện hạ thế, trung thế và cao thế; |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, trang thiết bị, linh kiện điện, điện tử, điện gia dụng, điện công nghiệp, máy móc, vật tư ngành mỏ; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng tủ bảng điện hạ thế, trung thế và cao thế; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các loại máy móc, thiết bị kiểm soát ôtô ra vào; Lắp đặt máy móc, trang thiết bị, linh kiện điện, điện tử, điện gia dụng, điện công nghiệp, máy móc, vật tư ngành mỏ; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: xây dựng các công trình cửa, hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, đường dây và trạm biến áp đến 35KV; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đầu tư xây dựng các cơ sở sản xuất thiết bị, dụng cụ bảo vệ môi trường; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán ô tô cũ, mới |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành ô tô cũ, mới; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; Đại lý kinh doanh thiết bị bưu chính viễn thông (trừ thiết bị thu phát sóng); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dụng cụ y tế; - Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Kinh doanh các loại máy móc, thiết bị kiểm soát ôtô ra vào; - Buôn bán vật tư máy móc ngành xây dựng, vật tư thiết bị ngành nước, công nghiệp, nông nghiệp, các loại máy bơm và linh kiện máy bơm (bơm nước, bơm cát, bơm bùn), hàng dân dụng, hoá chất (trừ lâm sản Nhà nước cấm; không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y); - Buôn bán tủ bảng điện hạ thế, trung thế và cao thế; - Buôn bán máy móc, trang thiết bị, linh kiện điện, điện tử, điện gia dụng, điện công nghiệp, máy móc, vật tư ngành mỏ; - Buôn bán sản phẩm cơ khí, phụ tùng máy công nghiệp vòng bi các loại, |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ôtô, xe máy; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; - Kinh doanh các sản phẩm thân thiện môi trường; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ôtô, xe máy; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ôtô, xe máy; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu khoa học, chuyển giao, ứng dụng công nghệ xử lý, tái chế chất thải, công nghệ thân thiện với môi trường; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Du lịch lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Cung cấp dịch vụ bảo vệ môi trường; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |