0102085796 - CÔNG TY TNHH LIÊN KẾT Á ĐÔNG
CÔNG TY TNHH LIÊN KẾT Á ĐÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | LINK ORIENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LINKORIENT CO., LTD |
Mã số thuế | 0102085796 |
Địa chỉ | P503, nhà A, khu tập thể Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TẤT THẮNG |
Điện thoại | 85828695 |
Ngày hoạt động | 2006-11-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102085796 lần cuối vào 2024-01-07 16:42:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: - Sản xuất các loại hoa cảnh, cây cảnh, chậu cảnh; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất hàng nông, lâm, thuỷ sản và khoáng sản (trừ các mặt hàng Nhà nước cấm); |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm dệt, may, thêu và các nguyên phụ liệu ngành dệt, may, thêu ; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn Chi tiết: - In và các dịch vụ liên quan đến in; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ và đồ trang trí nội ngoại thất ; - Sản xuất trang thiết bị, đồ dùng phục vụ cho cắm trại ngoài trời ; - Sản xuất, gia công hàng thủ công mỹ nghệ; - Sản xuất gia công các loại bao bì, giấy, nhựa carton; - Sản xuất các loại mũ bảo hiểm xe gắn máy, mũ bảo hộ lao động, mũ thời trang; |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng (Trừ hoạt động rà phá bom mìn và các hoạt động tương tự) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Kinh doanh phụ tùng ô tô; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Buôn bán các loại mũ bảo hiểm xe gắn máy, mũ bảo hộ lao động, mũ thời trang; |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng xe ô tô, xe gắn máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: - Kinh doanh phụ tùng xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Dịch vụ môi giới thương mại (Trừ môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản, xuất khẩu lao động và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Buôn bán các loại hoa cảnh, cây cảnh, chậu cảnh; |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: - Buôn bán lương thực; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Buôn bán hàng nông, lâm, thuỷ sản và khoáng sản (trừ các mặt hàng Nhà nước cấm); - Buôn bán thực phẩm; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Buôn bán rượu, bia, nước giải khát, bánh kẹo, đồ hộp, thuốc lá nội (không bao gồm kinh doanh quán Bar); |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm dệt, may, thêu và các nguyên phụ liệu ngành dệt, may, thêu ; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ và đồ trang trí nội ngoại thất ; - Buôn bán trang thiết bị, đồ dùng phục vụ cho cắm trại ngoài trời ; - Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi (trừ các loại có hại cho sự giáo dục, phát triển nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán các nguyên liệu phục vụ ngành in; - Kinh doanh đồ gia dụng, hàng công nghiệp, máy móc công nghiệp, thiết bị nghành xây dựng, vật liệu xây dựng, hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện máy, đồ gia dụng, thiết bị, linh kiện máy tính, máy và thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán các loại bao bì, giấy, nhựa carton; - Bán buôn hoá chất công nghiệp - Bán buôn cao su; - Bán buôn sợi dệt; - Bán buôn đá quý; - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại hoặc phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh (trừ loại nhà nước cấm); |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng ô tô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, khu nghỉ dưỡng, trang trại, khu du lịch sinh thái, nhà vườn (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường); (không bao gồm hoạt động kinh doanh bất động sản); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường) ; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: - Dịch vụ ăn uống, giải khát, dịch vụ phục vụ khác (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường); |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: - Gia công phần mềm; |
7310 | Quảng cáo (trừ quảng cáo thuốc lá) (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Lắp đặt, trang trí nội, ngoại thất các công trình (trừ hoạt động thiết kế công trình xây dựng); - Thiết kế, xây dựng website. Dịch vụ chế bản, thiết kế đồ họa; - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Dịch vụ thiết kế đồ thị; (trừ hoạt động thiết kế công trình xây dựng); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê xe ô tô, xe gắn máy, xe đạp, tàu, thuyền du lịch; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu (trừ ủy thác đầu tư); - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ rác thải, phế liệu); |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đào tạo nghề thủ công mỹ nghệ; |