0102082259 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NAM PHÁT
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NAM PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | NAMPHAT TRADING AND PRODUCTION SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAP CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102082259 |
Địa chỉ | Số 24, ngõ 134 phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ HOÀI NAM Ngoài ra VÕ HOÀI NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0438522825 |
Ngày hoạt động | 2006-11-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0102082259 lần cuối vào 2024-01-23 02:33:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế bản in, in các loại ấn phẩm, bao bì, nhãn mác, cataloge, tờ rơi, tờ gấp và các sản phẩm sau in; |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Thiết kế, tạo mẫu in, mẫu biển quảng cáo; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất điện thoại, bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất các thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị văn phòng; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ nội ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ dùng cá nhân, gia đình và văn phòng, văn phòng phẩm, quần áo, giày dép, hoá mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng, văn hoá, thể thao, công trình điện đến 35KV; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt điện, nước, thiết bị cho các công trình; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: xử lý nền móng công trình; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý phát hành văn hoá phẩm, xuất bản phẩm được phép lưu hành; - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán các thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện thoại, bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin, máy móc, thiết bị văn phòng; - Mua bán đồ dùng cá nhân, gia đình và văn phòng, văn phòng phẩm, quần áo, giày dép, hoá mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán thiết bị văn phòng; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: mua bán đồ nội ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá; |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, chuyển phát nhanh hàng hoá; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ ( không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát ( không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: nghiên cứu, phát triển thị trường; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: cho thuê các thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê điện thoại, bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin, máy móc, thiết bị văn phòng; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Dịch vụ môi giới, xúc tiến thương mại, - đại diện thương nhân |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì các sản phẩm Công ty kinh doanh; - Xuất nhập khẩu các sản phẩm, hàng hoá Công ty kinh doanh. |