0102034819 - CÔNG TY TNHH TIN HỌC ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG HOÀN MAI
CÔNG TY TNHH TIN HỌC ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG HOÀN MAI | |
---|---|
Tên quốc tế | HOAN MAI TELECOMMUNICATION ELECTRONICS INFORMATIS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HM TELECIN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102034819 |
Địa chỉ | Số 29B, phố Nguyễn Thái Học, Phường Văn Miếu, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG KHẢI Ngoài ra NGUYỄN QUANG KHẢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2006-09-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0102034819 lần cuối vào 2024-01-20 19:26:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa; |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng - Chi tiết: Sản xuất thang máy hoạt động liên tục và băng tải sử dụng dưới đất; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế - Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng - Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình kỹ thuật, hạ tầng đô thị, khu công nghiệp, khu công nghệ cao, khu chế xuất, khu vui chơi giải trí, văn hóa thể thao; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - Chi tiết: Lắp đặt và thi công và các hệ thống mạng, cáp truyền hình, hệ thống điện thoại, camera quan sát, công trình viễn thông; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng (thang máy, cầu thang tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí); Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật sửa chữa, lắp đặt, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì các sản phẩm, hàng hóa công ty kinh doanh |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Bán ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn máy móc, dụng cụ y tế; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm - Chi tiết: Buôn bán phần mềm tin học; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng điện tử, điện lạnh, thiết bị tin học, viễn thông, thiết bị phát thanh, truyền hình, camera quan sát, thiết bị văn phòng, thiết bị tự động hóa công nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn phụ kiện may mặc và giày dép; |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, nước hoa, mỹ phẩm, và chế phẩm vệ sinh; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Khách sạn; nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm - Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học; |
6201 | Lập trình máy vi tính - Chi tiết: Phát triển phần mềm trang chủ (Không bao gồm thiết kế công trình xây dựng; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Thiết kế trang Web; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |