0101973012-003 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TÂN THÀNH AN TẠI HẢI DƯƠNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TÂN THÀNH AN TẠI HẢI DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0101973012-003 |
Địa chỉ | Số nhà 539 phố Nguyễn Trãi 2, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG THÀNH Ngoài ra NGUYỄN QUANG THÀNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0989895588 |
Ngày hoạt động | 2017-04-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Chí Linh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101973012-003 lần cuối vào 2024-01-03 02:34:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0114 | Trồng cây mía |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Gồm có: - Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gốm sứ, mây tre đan, |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Gồm có: - Sản xuất sản phẩm nhựa, hạt nhựa, nhựa đường; |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Gồm có: - Sản xuất và mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gốm sứ, mây tre đan, |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Gồm có: Dịch vụ sửa chữa máy móc thiết bị công ty kinh doanh; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Gồm có: Dịch vụ lắp đặt máy móc thiết bị công ty kinh doanh; |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Gồm có:- San lấp mặt bằng, xử lý nền móng công trình; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Gồm có: Buôn bán ô tô; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Gồm có: Bán buôn thiết bị, phụ tùng ô tô; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Gồm có: Buôn xe máy; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Gồm có: Bán buôn thiết bị, phụ tùng xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Gồm có: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Gồm có: - Buôn bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, tự động hoá, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm, thiết bị giáo dục, đồ dùng gia đình, |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Gồm có: Bán buôn máy tính; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Gồm có: - Bán buôn linh kiện máy tính, thiết bị viễn thông, điện thoại di động, |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Gồm có: - Buôn bán các phụ tùng thay thế khác, thiết bị, máy móc phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, xây dựng; - Buôn bán máy xây dựng, cầu đường, thiết bị và dụng cụ cầm tay ngành cơ khí chế tạo công nghiệp; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Gồm có: - mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gốm sứ, mây tre đan, sản phẩm nhựa, hạt nhựa, nhựa đường; - Buôn bán vật tư, sơn kẻ đường, hộ lan, biển báo, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống đèn tín hiệu giao thông và các tín hiệu phản quang; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Gồm có: Vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Gồm có: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp, công trình thông tin liên lạc, công trình ngầm, đường dây và trạm biến áp đến 35 KV, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình văn hoá; - Dịch vụ sơn dân dụng và công nghiệp; - Thi công xây dựng cầu đường, lắp đặt các hạng mục tổ chức an toàn giao thông: sơn kẻ đường, hộ lan, biển báo, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống đèn tín hiệu và các tín hiệu phản quang; |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7220 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Gồm có: - Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Gồm có: Dịch vụ cho thuê máy móc thiết bị công ty kinh doanh; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Gồm có: Dịch vụ môi giới thương mại và xúc tiến thương mại; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Gồm có: Đào tạo tin học, ngoại ngữ; |