0101963021 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÁI HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÁI HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI HUNG CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THAI HUNG TRADE.,JSC |
Mã số thuế | 0101963021 |
Địa chỉ | Số 1 ngõ 195/41/19 phố Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Duy Hưng ( sinh năm 1965 - Thái Bình) |
Điện thoại | 0983346886 |
Ngày hoạt động | 2006-06-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0101963021 lần cuối vào 2024-01-18 17:58:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất gia công kết cấu thép; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất , gia công cơ khí; |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: Sản xuất dụng cụ cầm tay; |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điều hòa không khí; |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất thiết bị xây dựng, thiết bị nâng hạ phục vụ ngành xây dựng, giao thông, thủy lợi; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước và môi trường; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: - Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước như: + Hệ thống thủy lợi (kênh). + Hồ chứa. - Xây dựng các công trình cửa: + Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa. + Nhà máy xử lý nước thải. + Trạm bơm. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ phá dỡ công trình; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các công trình điện, hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp, cơ điện; trạm biến áp và đường dây từ 35KV trở xuống; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị điều hòa không khí; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị bưu chính viễn thông; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị công nghệ thông tin; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị xây dựng, thiết bị nâng hạ phục vụ ngành xây dựng, giao thông thủy lợi; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, dụng cụ cầm tay |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ; Dịch vụ ăn uống giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông; |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình cầu đường; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình: đường dây và trạm biến áp đến 110Kv; - Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ: đường dây và trạm biến áp đến 110Kv; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Lập dự án đầu tư xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Khảo sát xây dựng: khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa chất thủy văn; Khảo sát hiện trang công trình; Thiết kế xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình; tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; - Thiết kế kiến trúc công trình ; - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV ; - Giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV . |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |