0101953383 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ỨNG DỤNG KỸ THUẬT CAO VỆ SINH MÔI TRƯỜNG ĐÔNG ANH
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ỨNG DỤNG KỸ THUẬT CAO VỆ SINH MÔI TRƯỜNG ĐÔNG ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG ANH SERVICE ENVIRONMENT CLEANING HIGH TECHNOLOGY APPLICATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DONGANH ENVIR., JSC |
Mã số thuế | 0101953383 |
Địa chỉ | Tổ 3, khu 3 ha, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Hồ Xuân Hùng |
Điện thoại | 02439682919 / 09132 |
Ngày hoạt động | 2006-05-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Cập nhật mã số thuế 0101953383 lần cuối vào 2024-01-17 00:27:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng - Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - Chi tiết: Sản xuất đồ mộc gia dụng |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ - Chi tiết: Sản xuất phân hữu cơ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất, đóng gói bao bì cho các cơ quan, xí nghiệp; Sản xuất bình gas, bếp gas công nghiệp |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác - Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị về môi trường; Duy tu, sửa chữa, lắp đặt hệ thống chiếu sáng công trình công cộng, hệ thống thoát nước vỉa hè, công trình giao thông khu phố, nông thôn có quy mô vừa và nhỏ; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị về môi trường |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại - Chi tiết: Thu gom, phân loại phế thải đô thị |
3812 | Thu gom rác thải độc hại - Chi tiết: Thu gom, vận chuyển rác thải rắn, độc hại, rác thải công nghiệp, rác thải y tế |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại - Chi tiết: Xử lý, chế biến phế thải đô thị; tái chế phế liệu |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại - Chi tiết: Xử lý rác thải rắn, độc hại, rác thải công nghiệp, rác thải y tế |
3830 | Tái chế phế liệu - Chi tiết: Buôn bán, xử lý tái chế dầu mỡ thải các loại. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Thi công xây lắp công trình bãi xử lý rác, nhà vệ sinh công cộng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết: Thực hiện các dịch vụ san lấp mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng công trình công cộng, hệ thống thoát nước vỉa hè, công trình giao thông khu phố, nông thôn có quy mô vừa và nhỏ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4633 | Bán buôn đồ uống - Chi tiết: Buôn bán nước tinh khiết. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Buôn bán dụng cụ thể dục, thể thao, dụng cụ thể hình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán vật tư, máy móc, phụ tùng thay thế phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, công nghệ xử lý phế thải (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); Buôn bán máy móc, thiết bị thi công cơ giới |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Cung ứng phân bón hữu cơ; Cung cấp các thiết bị về môi trường; Cung cấp trang thiết bị, dụng cụ, vật tư về bảo hộ lao động cho cơ quan, xí nghiệp; Buôn bán hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm); Buôn bán phế liệu, kim loại màu, bình gas, bếp gas công nghiệp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động - Chi tiết: Dịch vụ tuyển dụng, giới thiệu việc làm trong nước (không bao gồm môi giới, tuyển dụng cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác - Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh môi trường gồm: thu gom, vận chuyển, xử lý rác thải rắn, lỏng, độc hại, rác thải công nghiệp, rác thải y tế; Thực hiện các hợp đồng dịch vụ vệ sinh môi trường, xử lý rác thải cho các cơ quan, xí nghiệp; Quản lý và làm vệ sinh các công trình công cộng; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan - Quản lý, trồng mới, chăm sóc, cắt tỉa cây cảnh, thảm cỏ tạo cảnh quan đô thị; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn, tổ chức, hướng dẫn và đào tạo các khóa học các lĩnh vực hoạt động về môi trường |