0101935899 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DU LỊCH NAM ANH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DU LỊCH NAM ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM ANH TRAVEL SERVICE AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAM ANH TST., JSC |
Mã số thuế | 0101935899 |
Địa chỉ | Phố Vân Trì, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH CHÂU Ngoài ra NGUYỄN MINH CHÂU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 8831087 |
Ngày hoạt động | 2006-05-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Cập nhật mã số thuế 0101935899 lần cuối vào 2024-01-22 00:25:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 58432 của Chi cục Thuế Huyện Đông Anh ngày 09/09/2016.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, đóng gói giấy, khăn ăn các loại; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, đóng gói đũa các loại. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Buôn bán ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Buôn bán phụ tùng xe máy |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: - Buôn bán xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: - Buôn bán phụ tùng xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Môi giới, xúc tiến thương mại; - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Buôn bán bánh kẹo (không bao gồm kinh doanh quán Bar); - Buôn bán thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Buôn bán rượu nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán Bar); |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: - Buôn bán thuốc lá (không bao gồm kinh doanh quán Bar); |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Buôn bán vải, sợi, len, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng dệt may và nguyên phụ liệu phục vụ ngành may; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Buôn bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, trang thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm, trang thiết bị y tế, điện thoại cố định, di động, máy fax |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: - Buôn bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật), |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán hàng trang trí nội ngoại thất, thiết bị vệ sinh, gốm, sứ, inox, |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Buôn bán lương thực |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hoá |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh nhà hàng, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống - Dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |