0101918237 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN HÙNG MINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN HÙNG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN HUNG MINH TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0101918237 |
Địa chỉ | Xóm 7, Xã Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Minh |
Điện thoại | 0248785203/090399999 |
Ngày hoạt động | 2006-04-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101918237 lần cuối vào 2024-02-25 20:12:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TIN HỌC EFY VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng cây xanh, môi trường sinh thái |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển chi tiết: Nuôi trồng thủy sản |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng chi tiết: Khai thác, sản xuất than |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chi tiết: Khai thác, sản xuất đồng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác đá, cát sỏi, đất, cao lanh |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Thăm dò, khai thác, chế biến khoáng sản |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác chi tiết: Các hoạt động hỗ trợ khai thác than đồng Hoạt động hỗ trợ khai thác khoáng sản |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) chi tiết: Sản xuất các sản phẩm may công nghiệp |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, các sản phẩm mây tre đan, các loại nguyên vật liệu phục vụ cho sản xuất mây tre đan |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ chi tiết: Sản xuất phân bón |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh chi tiết: Sản xuất hóa mỹ phẩm |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các loại hoá chất, sản phẩm công nghiệp |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác chi tiết: Sản xuất hàng gốm sứ |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, sắt thép |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại chi tiết: Luyện đúc, cán kép thép xây dựng |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng chi tiết: Sản xuất, lắp ráp sản phẩm điện tử, máy điều hòa |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy chi tiết: Sản xuất xe máy, thiết bị phụ tùng xe máy |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình thể thao ngoài trời Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường, cống) và các công trình điện cao thế đến 35KV Xây dựng chợ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng xây dựng (bốc dỡ, dọn dẹp, san lấp) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe du lịch |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Sửa chữa xe du lịch |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán thiết bị phụ tùng xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết:\ Mua bán nông sản |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Buôn bán bông, vải sợi may mặc, hàng dệt may quần áo Mua bán các sản phẩm may công nghiệp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: - Buôn bán sản phẩm điện tử, máy điều hòa - Buôn bán đồ gia dụng, đồ điện tử, điện lạnh, văn phòng phẩm - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Đại lý kinh doanh thiết bị bưu chính viễn thông |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Đại lý kinh doanh thiết bị tin học |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị động cơ nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Kinh doanh các loại nguyên vật liệu, thiết bị , công cụ, dụng cụ phục vụ cho khai thác và tuyển khoáng Buôn bán máy móc, thiết bị động cơ xây dựng Buôn bán máy móc xây dựng, |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Mua bán than |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán đồng Mua bán kim loại và quặng kim loại (trừ vàng) Mua bán khoáng sản |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng, sắt thép - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán các loại hoá chất, sản phẩm công nghiệp Buôn bán phân bón Mua bán hóa mỹ phẩm Mua bán bông, vải sợi Mua bán thuốc nhuộm, hóa chất |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Đại lý bán lẻ xăng dầu, chất đốt và nhiên liệu động cơ |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Buôn bán hàng gốm sứ, hàng thủ công mỹ nghệ, các sản phẩm mây tre đan, các loại nguyên vật liệu phục vụ cho sản xuất mây tre đan |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Buôn bán vật tư, thiết bị thanh lý |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng và tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe đạp, xe máy, ô tô |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Quản lý khai thác chợ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí |