0101874212 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NGUYÊN LIỆU KHOÁNG SẢN HOÀNG ĐẠI LÂM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NGUYÊN LIỆU KHOÁNG SẢN HOÀNG ĐẠI LÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG DAI LAM MINERAL MATERIAL INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HDLMI .,JSC |
Mã số thuế | 0101874212 |
Địa chỉ | Số 838, đường Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Hoàng Phi Anh |
Điện thoại | 0984156789 |
Ngày hoạt động | 2006-02-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0101874212 lần cuối vào 2024-01-01 06:19:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: - Khoan, thăm dò, chế biến khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: - Sản xuất, cán, kéo sắt thép xây dựng; Luyện kim |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: - Sản xuất hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, máy móc, thiết bị gia đình, thiết bị nhà bếp; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, sản phẩm ngành dệt may, đồ gốm sứ, mây tre đan, hàng nông, lâm, thổ hải sản, các loại rau, củ, quả sạch; - Sản xuất máy móc, thiết bị gia đình, thiết bị nhà bếp; - Sản xuất vật liệu xây dựng |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, máy móc, thiết bị gia đình, thiết bị nhà bếp; Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, sản phẩm ngành dệt may, đồ gốm sứ, mây tre đan, hàng nông, lâm, thổ hải sản, các loại rau, củ, quả sạch; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Kinh doanh cán, kéo sắt thép xây dựng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán vật liệu xây dựng; - Kinh doanh vật tư, nguyên liệu, thiết bị máy móc ngành xây dựng, giao thông, thuỷ lợi, công nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải bằng ô tô các loại hình sau: Vận tải khách theo tuyến cố định và theo hợp đồng; Vận tải khách du lịch; Lữ hành nội địa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: nhà hàng và các dịch vụ phục vụ khách du lịch ( không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản; - Dịch vụ quảng cáo bất động sản; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Ủy thác mua bán hàng hóa - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đào tạo ngoại ngữ, tin học; |