0101865257 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PITC
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PITC | |
---|---|
Tên quốc tế | PITC INVESTMENT JOINT SOTCK COMPANY |
Tên viết tắt | PITC JSC |
Mã số thuế | 0101865257 |
Địa chỉ | Tầng 12 - Tòa nhà Pico Plaza số 20 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ QUANG THẮNG Ngoài ra VÕ QUANG THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0283 842 6160 |
Ngày hoạt động | 2010-08-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Cập nhật mã số thuế 0101865257 lần cuối vào 2024-01-14 19:29:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH WIN ONLINE MEDIA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phần mềm máy tính. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Lắp đặt, lắp ráp, sửa chữa thiết bị điện tử, tin học. Bảo trì, bảo dưỡng thiết bị, công trình viễn thông (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản)) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây lắp các công trình viễn thông, tin học. Tư vấn, lập dự án đầu tư, dự toán công trình bưu chính, viễn thông, điện tử, tin học. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện tử, tin học. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt. Bốc xếp hàng hóa đường bộ. Bốc xếp hàng hóa cảng biển. Bốc xếp hàng hóa cảng sông (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây -chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông (thiết lập mạng viễn thông công cộng và cung cấp dịch vụ viễn thông) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ viễn thông (thiết lập mạng viễn thông công cộng và cung cấp dịch vụ viễn thông); - Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây; - Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet. Điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng). Thiết lập mạng viễn thông cố định mặt đất, không sử dụng băng tần số vô tuyến điện, số thuê bao viễn thông, thiết lập mạng trong phạm vi khu vực (2 đến 30 tỉnh) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính -chi tiết: Cung cấp dịch vụ internet (không hoạt động tại trụ sở) |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: môi giới bất động sản. Sàn giao dịch bất động sản. Định giá bất động sản. Tư vấn bất động sản. (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý). Đấu giá bất động sản. Quản lý bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thông tin, bưu chính, viễn thông. Thiết kế công trình thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện tử, viễn thông, tin học. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê thiết bị, cơ sở hạ tầng viễn thông (bao gồm: ăng tên, nhà trạm, phòng máy tổng đài BTS, máy phát điện, máy lạnh, hệ thống chống sét). |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |