0101818200-001 - CÔNG TY TNHH DOWA VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH DOWA VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | dowa viet nam company limited |
Tên viết tắt | dowa viet nam co., ltd |
Mã số thuế | 0101818200-001 |
Địa chỉ | Km8 + 300 - Quốc lộ 3B, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TRUNG |
Điện thoại | 0248835633 |
Ngày hoạt động | 2008-01-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Cập nhật mã số thuế 0101818200-001 lần cuối vào 2024-01-21 20:36:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: chế biến gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, các công trình thể thao, giải trí, công trình bưu điện, công trình liên quan đến vệ sinh công cộng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (trừ bán buôn xe có động cơ đã qua sử dụng qua đấu giá) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá ô tô và xe có động cơ khác.) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (trừ đấu giá mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng.) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (trừ đấu giá phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh hàng lương thực, thực phẩm, hàng nông, lâm, thuỷ, hải sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh hàng điện, điện tử, điện lạnh Kinh doanh hàng công nghệ phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gốm, sứ, thuỷ tinh, giấy, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành xây dựng, thang máy, cần cẩu; Kinh doanh thiết bị bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vải và các sản phẩm ngành may, hoá mỹ phẩm (trừ hoá chất Nhà nước cấm và mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết : Kinh doanh nhà hàng. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: - Dịch vụ tìm hiểu, nghiên cứu và cung cấp thông tin thị trường (trừ thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ phiên dịch, dịch thuật; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành xây dựng, thang máy, cần cẩu; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết : Lữ hành nội địa và quốc tế |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết : các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Tổ chức đưa, đón các đoàn tham quan khảo sát kinh tế nhằm xúc tiến đầu tư trong và ngoài nước; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng định kỳ các sản phẩm công ty kinh doanh; |
8510 | Giáo dục mầm non Chi tiết: - Mở trường mầm non (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề: cơ khí, điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, may, mộc, thủ công mỹ nghệ (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đào tạo ngoại ngữ, tin học (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Tư vấn du học; |