0101781494 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT CƯỜNG LINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT CƯỜNG LINH | |
---|---|
Tên quốc tế | CUONG LINH TECHNICAL SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CUONG LINH - CTS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101781494 |
Địa chỉ | Số 53, X1, khu Quốc Bảo, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ANH CƯỜNG |
Điện thoại | 024 3662 7396 / 036 |
Ngày hoạt động | 2005-09-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Cập nhật mã số thuế 0101781494 lần cuối vào 2024-01-18 11:47:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Sản xuất thiết bị điện - Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học - Sản xuất và kinh doanh phần mềm trong lĩnh vực điện tử và tự động hóa; - Sản xuất, mua bán, sửa chữa, lắp đặt, bảo dưỡng các thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị gia đình và văn phòng; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp (Trừ hệ thống đường dây tải điện từ 35KV trở lên); |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá ( Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên ) Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi, ủy thác hàng hóa (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Kinh doanh đồ chơi và các thiết bị giáo dục |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Mua bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (Không bao gồm hàng hóa, dịch vụ, hoạt động kinh doanh khác mà theo qui định pháp luật cấm hoặc hạn chế kinh doanh); |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Dịch vụ vận tải hàng hoá, vận chuyển hành khách; |
5820 | Xuất bản phần mềm (Không bao gồm: Hoạt động của nhà xuất bản) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Hoạt động dịch vụ thông tin khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (không bao gồm những hoạt động kinh doanh có điều kiện và Nhà nước cấm) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh dịch vụ thuê và cho thuê các thiết bị điện tử mà công ty đang kinh doanh; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật (Trong ngành nghề này không bao gồm: dược, dược liệu và các hàng hóa nhà nước cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh ); - Dịch vụ tư vấn đào tạo và chuyển giao công nghệ khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực công nghiệp; |