0101763015 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ GIANG SƠN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ GIANG SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | GIANG SON SERVICE DEVELOPMENT AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GSDT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101763015 |
Địa chỉ | Số 535, đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THANH SƠN ( sinh năm 1970 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02436520568 |
Ngày hoạt động | 2005-08-22 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Cập nhật mã số thuế 0101763015 lần cuối vào 2024-01-22 16:52:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất lương thực, thực phẩm; |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất sắt, thép; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công sắt, thép, vật liệu xây dựng; |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị điều khiển tự đọng hóa, môi trường, thiết bị ngành thí nghiệm, thiết bị đo lường phân tích; |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất đồ điện dân dụng; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các trang thiết bị, máy móc ngành điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất thiết bị văn phòng; |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất các loại máy móc, thiết bị phục vụ ngành cơ khí, xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông; các trang thiết bị máy móc ngành điện, điện tử, điện lạnh, trang thiết bị y tế, thiết bị thí nghiệm, thiết bị ngành giáo dục, thiết bị đo lường và phân tích, thiết bị cảnh báo cháy nổ, thiết bị bảo vệ; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng gia dụng, hàng thủ công mỹ nghệ; Sản xuất đồ nhựa gia dụng, đồ nội thất, thủy tinh pha lê, văn phòng phẩm; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng xe ô tô, xe có động cơ; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe ô tô, xe có động cơ; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe mô tô, xe máy; |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng mô tô, xe máy; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe mô tô, xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa, môi giới thương mại; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán các sản phẩm nông, lâm sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy, hải sản; Mua bán lương thực, thực phẩm; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng gia dụng, hàng thủ công mỹ nghệ; Mua bán đồ điện gia dụng, đồ nhựa gia dụng, đồ gỗ gia dụng, đồ nội thất, thủy tinh pha lê, văn phòng phẩm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các loại máy móc, thiết bị phục vụ ngành cơ khí, xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông; trang thiết bị y tế, viễn thông, tin học; thiết bị cảnh báo cháy nổ, thiết bị bảo vệ; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng các dịch vụ ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ giải khát |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các loại máy móc, thiết bị phục vụ ngành cơ khí, xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |