0101740385 - CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC ĐẦU TƯ VIỆT HÀN
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC ĐẦU TƯ VIỆT HÀN | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET HAN INVESTMENT COOPERATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIET HAN INCO.,JSC |
Mã số thuế | 0101740385 |
Địa chỉ | P506 - C9, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VIỆT ANH |
Điện thoại | 0462756116 |
Ngày hoạt động | 2005-08-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Cập nhật mã số thuế 0101740385 lần cuối vào 2024-01-17 23:15:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 64100/QĐ-CT của Chi cục Thuế Quận Ba Đình ngày 13/08/2019.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0125 | Trồng cây cao su |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ (trừ các loại gỗ nhà nước cấm) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (trừ các loại nhà nước cấm) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác quặng kim loại; |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; |
1811 | In ấn |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất máy văn phòng, thiết bị văn phòng, đồ dùng văn phòng, thiết bị giảng dạy, đồ dùng trường học, dụng cụ thí nghiệm trường học, máy tính, linh kiện máy tính, phần mềm máy tính; |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (trừ các loại đồ chơi có hại cho sự giáo dục, phát triển nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm ngành dệt, may, thêu, móc, hàng thời trang, đồ thủ công mỹ nghệ, hàng gốm sứ, mây tre đan; - Sản xuất vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất, vật liệu kim loại và phi kim loại, phụ kiện kim loại cho xây dựng, cấu kiện bê tông; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì, thuê và cho thuê các máy móc, thiết bị công ty kinh doanh; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ các loại nhà nước cấm) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp, công trình thông tin liên lạc, đường dây và trạm biến áp đến 35KV, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình văn hoá; - Đầu tư xây dựng và kinh doanh bất động sản, khách sạn, nhà hàng, nhà nghỉ, khu du lịch sinh thái, dịch vụ thể dục thể thao (bể bơi, sân quần vợt, nhà tập thể dục thể hình) và các dịch vụ vui chơi giải trí (chủ yếu là: bi-a, cầu lông, bóng bàn, tennis, bơi thuyền, câu cá); |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đào đắp, vận chuyển đất đá, san lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt xây dựng khác; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Mua bán các sản phẩm ngành dệt, may, thêu, móc, hàng thời trang, đồ thủ công mỹ nghệ, hàng gốm sứ, mây tre đan; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng; - Mua bán máy văn phòng, thiết bị văn phòng, đồ dùng văn phòng, thiết bị giảng dạy, đồ dùng trường học, dụng cụ thí nghiệm trường học, máy tính, linh kiện máy tính, phần mềm máy tính; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua abns vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất, vật liệu kim loại và phi kim loại, phụ kiện kim loại cho xây dựng, cấu kiện bê tông; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu; |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng: loại công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; lĩnh vực chuyên môn giám sát: lắp đặt thiết bị công nghệ và thiết bị công trình; - Giám sát thi công xây dựng: loại công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện; - Tư vấn lập dự án, thiết kế trong phạm vi chứng chỉ hành nghề các dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam; - Khảo sát đo đạc, đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ lớn hơn 1/2000, đo độ lún, đo độ nghiêng, đo độ dịch chuyển và định vị công trình; - Khảo sát xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện lực, thuỷ lợi, hạ tầng đô thị; - Tư vấn, thiết kế, thi công các công trình văn hoá; - Tư vấn lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, thẩm định dự án đầu tư, quản lý dự án, xây dựng thực nghiệm, lập tổng dự toán và thẩm tra dự toán; - Tư vấn giám sát chất lượng xây dựng; - Tư vấn, thiết kế cấp thoát nước: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Tư vấn, thiết kế kết cấu: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Tư vấn, thiết kế công trình giao thông cầu, đường bộ; - Tư vấn, thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc: đối với các công trình dân dụng, công nghiệp; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo, vẽ đồ họa, kỹ thuật |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Hoạt động của các đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: kinh doanh tua du lịch; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |