0101684797 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ KHẢI MINH
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ KHẢI MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | KHAI MINH SCIENCE TECHNOLOGY EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KHAI MINH STE CO .,LTD |
Mã số thuế | 0101684797 |
Địa chỉ | Số Nhà 20 H1 Tập thể Đại Học Sư Phạm, Đường Xuân Thuỷ, Tổ 8, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN PHONG ( sinh năm 1969 - Nam Định) Ngoài ra TRẦN VĂN PHONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 37855701 |
Ngày hoạt động | 2005-06-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0101684797 lần cuối vào 2024-01-20 04:11:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy viết, giấy in, giấy in cho máy vi tính,giấy tự copy khác, giấy nến và giấy than, giấy phết hồ sẵn và giấy dính, phong bì, bưu thiếp, sổ sách, bìa rời, an-bum và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Dịch vụ lắp đặt, bảo hành, bảo dưỡng các sản phẩm Công ty kinh doanh; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
46101 | Đại lý Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Mua bán các mặt hàng thủy, hải sản; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Trừ thiết bị thu phát sóng) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán thiết bị trong lĩnh vực hoá sinh, công nghệ sinh học, công nghệ vật liệu và chế biến thực phẩm. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng , dệt, may, da giày , văn phòng, y tế , thiết bị dụng cụ dạy học, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng , sơn, véc ni , gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh , đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp, phân bón và sản phẩm nông hóa, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, sợi dệt, bột giấy, đá quý, phế liệu, phế thải kim loại/ phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn, lập dự án, giám sát và hỗ trợ thực hiện các dự án về mua sắm thiết bị của các trường dạy nghề, trường đại học, viện nghiên cứu và các tổ chức khác (không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính); |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Tư vấn, kiểm định chất lượng hàng hoá (không bao gồm tư vấn pháp luật); |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: - Dịch vụ khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực điện, điện tử, viễn thông và môi trường; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ chuyển giao công nghệ; - Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Xúc tiến thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |