0101634637 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TONKIN VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TONKIN VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | TONKIN VIET NAM INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TONKIN VINA CO., LTD |
Mã số thuế | 0101634637 |
Địa chỉ | Số 02 TT 2B căn hộ liền kề, ngõ 622 phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN LỆ DUNG |
Điện thoại | 0982626247 091293387 |
Ngày hoạt động | 2005-04-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Cập nhật mã số thuế 0101634637 lần cuối vào 2024-01-19 11:21:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3511 | Sản xuất điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nhà máy thuỷ điện, nhà máy nước; - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc... |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống; |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm (trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Dịch vụ cung cấp nội dung trên điện thoại di động (trừ lĩnh vực Nhà nước cấm); - Kinh doanh các giá trị gia tăng trên điện thoại di động; - Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông; - Xây dựng hệ thống thông tin trực tuyến; - Đại lý cung cấp và khai thác các dịch vụ gia tăng giá trị trên mạng viễn thông, internet Việt Nam; - Đại lý cung cấp các dịch vụ game trực tuyến; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: - Tư vấn, lắp đặt hệ thống máy tính (tạo lập trang chủ internet, lắp đặt hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thông); |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Dịch vụ lưu trữ và cung cấp thông tin, khai thác dữ liệu, cung cấp dữ liệu, xử lý dữ liệu (trừ những thông tin Nhà nước cấm); |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Trừ hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: - Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. - Hoạt động điều hành các website khác hoạt động như các cổng internet, phương tiện truyền thông cung cấp các nội dung thông tin được cập nhật định kỳ. (trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ thông tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư, xúc tiến thương mại; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập dự án, lập hồ sơ mời thầu, thẩm định dự án, thẩm định hồ sơ mời thầu, tư vấn thầu các bước thuộc dự án đầu tư xây dựng; - Quản lý và tổ chức thực hiện các dự án xây dựng công trình gồm: các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật, đường dây tải điện, trạm biến áp từ 0.4KV đến 35KV và các công trình xây dựng khác; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: - Dịch vụ quảng cáo; - Quảng cáo thương mại; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực: điện tử, tin học, công nghiệp; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: - Tuyển dụng lao động và cung ứng nhân lực trong nước (không bao gồm dịch vụ giới thiệu, tuyển dụng cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức sự kiện, hoạt động quan hệ công chúng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hướng nghiệp giáo dục, đào tạo các ngành nghề: tin học, ngoại ngữ, điện dân dụng, cơ khí, hàn, du lịch, xây dựng, may mặc, quản trị kinh doanh; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Tư vấn du học; |