0101626604 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÀNH ĐẠT
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÀNH ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH DAT SERVICES TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TD&ST.,JSC |
Mã số thuế | 0101626604 |
Địa chỉ | Số 1 phố Vũ Hữu Lợi, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN HÒA ( sinh năm 1977 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02436226989 |
Ngày hoạt động | 2005-03-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101626604 lần cuối vào 2023-12-01 21:27:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN TS24.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác, chế biến thủy sản |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất sản phẩm ngành dệt, may; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất văn phòng phẩm |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (Trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người); |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhựa; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: sản xuất, lắp ráp, gia công và tái chế linh kiện, phụ kiện, vật tư máy vi tính, máy văn phòng (máy photo, máy in, máy Fax, máy chiếu, máy huỷ giấy); |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất radio, tivi |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất thiết bị văn phòng; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị trong lĩnh vực: Công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, y tế, giáo dục, tự động hoá, đo lường, điều khiển, máy tính, điện tử, viễn thông, phát thanh và truyền hình; |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất ô tô |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất xe máy |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Khai thác, chế biến nông, lâm, thổ sản (Trừ loại lâm sản Nhà nước cấm); |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Dịch vụ xử lý và làm sạch môi trường |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng cơ sở; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt mạng thông tin, mạng máy tính truyền thông; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: Mua bán xe có động cơ Buôn bán ô tô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa và các dịch vụ khác về ôtô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: Mua bán thiết bị xe có động cơ; |
4541 | Bán mô tô, xe máy (trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: Buôn bán xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Sửa chữa và các dịch vụ khác về xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại nhà nước cấm) Chi tiết: buôn bán: nông, lâm, thổ sản (Trừ loại lâm sản Nhà nước cấm); |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: buôn bán thuỷ sản |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: buôn bán sản phẩm ngành dệt, may |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình - Kinh doanh thiết bị điện tử, điện lạnh, - buôn bán văn phòng phẩm - Buôn bán mỹ phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: buôn bán phần mềm tin học và cung cấp giải pháp công nghệ; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (trừ thiết bị thu phát sóng) Chi tiết: Mua bán linh kiện, phụ kiện, vật tư máy vi tính |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: buôn bán máy móc, thiết bị trong lĩnh vực: nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh thiết bị điện - Mua bán trang thiết bị, vật tư, máy móc ngành xây dựng; - Mua bán linh kiện, phụ kiện, vật tư máy văn phòng (máy photo, máy in, máy Fax, máy chiếu, máy huỷ giấy); - buôn bán máy móc, thiết bị trong lĩnh vực: Công nghiệp, giao thông vận tải, y tế, giáo dục, tự động hoá, đo lường, điều khiển, máy tính, điện tử, viễn thông, phát thanh và truyền hình; - Mua bán thiết bị văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm nhựa - buôn bán nguyên phụ liệu ngành dệt, may |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh, dịch vụ vận tải hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh, dịch vụ vận tải hàng hoá |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: cho thuê kho bãi; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý kinh doanh dịch vụ bán vé máy bay, ôtô, tàu hoả, tàu điện, tàu thuỷ; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn Kinh doanh nhà nghỉ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý kinh doanh dịch vụ Internet; |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán mạng thông tin, mạng máy tính truyền thông; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: thuê, cho thuê và các dịch vụ khác về thiết bị văn phòng; |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới, giới thiệu việc làm trong nước (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế, các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Môi giới, xúc tiến thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, đào tạo, dạy nghề, chuyển giao công nghệ trong các lĩnh vực ngoại ngữ, quản lý, điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, công nghệ cao, nông nghiệp, công nghiệp và thủ công nghiệp (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình; |