0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 |
Khai thác gỗ (trừ loại Nhà nước cấm) |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Khai thác, chế biến và mua bán các loại khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm). |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 |
Sản xuất đường |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ kính, kính an toàn, kính nghệ thuật, kính mầu, kính mài, kính hấp; |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm đặc biệt như gạch, ngói giả cổ, đá ốp lát, đặc biệt khai thác từ thiên nhiên như đá Slate, đá Basat, đá Sandstone, đá ong, đá chẻ, đá suối, đá làm ngói trang trí nội ngoại thất sân vườn; |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nội thất |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình giao thông; Xây dựng hạ tầng công trình giao thông; |
4220 |
Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Thi công xây dựng công trình thủy lợi; Xây dựng hạ tầng công trình thủy lợi |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Thi công các công trình đặc biệt có ứng dụng công nghệ mới như: công nghệ bê tông cốt thép dự ứng lực, các công trình dân dụng, công nghiệp; trang trí, lắp đặt nội ngoại thất cho các công trình;; - Thi công xây dựng các loại công trình dân dụng, công nghiệp (kể cả hạ tầng kỹ thuật); Thi công xây dựng công trình có ứng dụng công nghệ mới như cốp pha trượt, bê tông cốt thép ứng suất trước; |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các loại thiết bị cho công trình |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xử lý nền móng công trình |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: kinh doanh các sản phẩm nội thất |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Kinh doanh xăng dầu; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - kinh doanh các sản phẩm đặc biệt như gạch, ngói giả cổ, đá ốp lát, đặc biệt khai thác từ thiên nhiên như đá Slate, đá Basat, đá Sandstone, đá ong, đá chẻ, đá suối, đá làm ngói trang trí nội ngoại thất sân vườn; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn các nguyên liệu có thể tái chế (trừ loại Nhà nước cấm) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm thủ công mỹ nghệ; Kinh doanh các loại hoa, cây cảnh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận chuyển hành khách công cộng, |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận chuyển hàng hoá theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ logistics |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, khu du lịch, nghỉ dưỡng, trại dưỡng lão (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất: đối với công trình dân dụng, công nghiệp; - tư vấn xét thầu, tư vấn giám sát, khảo sát thiết kế và xử lý nền móng công trình; - Tư vấn giám sát chất lượng xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập hồ sơ mời thầu, xét thầu; - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình; - Thiết kế kết cấu: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, kỹ thuật, hạ tầng đô thị; Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế cơ - điện các công trình dân dụng và công nghiệp; - Khảo sát địa chất công trình, địa chất thuỷ văn; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; khảo sát địa hình; Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 35kv; Thiết kế hệ thống chiếu sáng và tín hiệu đèn giao thông; |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ quảng cáo thương mại; |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thi công trang trí nội ngoại thất và lắp đặt các loại thiết bị cho công trình; |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn về môi trường |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời (chỉ hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (chỉ hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7911 |
Đại lý du lịch Chi tiết: - Kinh doanh du lịch lữ hành; |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu đồ dùng cá nhân và gia đình; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty sản xuất, kinh doanh; - Xuất nhập khẩu máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng: vật liệu xây dựng, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế; Thiết bị, dụng cụ hệ thống điện; Thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh; Sắt thép, ống thép, kim loại màu; Các loại gỗ (gỗ tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp); |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ (trừ loại Nhà nước cấm) |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng (trừ loại Nhà nước cấm) |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên (trừ loại Nhà nước cấm) |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 |
Hoạt động thể thao khác (trừ loại Nhà nước cấm) |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ loại Nhà nước cấm) |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |