0101540964 - CÔNG TY TNHH LƯƠNG GIANG
CÔNG TY TNHH LƯƠNG GIANG | |
---|---|
Tên quốc tế | LUONG GIANG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LUONGGIANG CO .,LTD |
Mã số thuế | 0101540964 |
Địa chỉ | Số 14, ngách 70, ngõ 282 Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Lương Quốc Thịnh |
Điện thoại | 7591491 |
Ngày hoạt động | 2004-09-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101540964 lần cuối vào 2024-01-10 21:05:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: - Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : + Sản xuất chân vịt tàu và cánh, + Mỏ neo , + Chuông, |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng chi tiết: sản xuất thiết bị chiếu sáng cho tày |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: - Sản xuất máy đổi điện trạng thái rắn, máy đổi điện, pin nhiên liệu, cung cấp năng lượng điều chỉnh và không điều chỉnh, cung cấp năng lượng liên tục; - Sản xuất máy cung cấp năng lượng liên tục (UPS); - Sản xuất các thiết bị tín hiệu như đèn giao thông và thiết bị dấu hiệu bộ hành; |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) chi tiết: sản xuất động cơ tàu thủy |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi chi tiết: - Đóng tàu thương mại: tàu chở khách, phà, tàu chở hàng, xà lan, tàu dắt. - Đóng tàu đánh cá và tàu chế biến cá. Nhóm này cũng gồm: - Đóng tàu di chuyển bằng đệm không khí (trừ loại tàu dùng cho giải trí); - Xây dựng dàn khoan, tàu nổi hoặc tàu lặn; - Thiết lập cấu kiện nổi: Sàn tàu nổi, thuyền phao, giếng kín, giàn nổi, phao cứu đắm, xà lan nổi, xà lan bốc dỡ hàng, cần trục nổi, mảng hơi không thể tái tạo... - Sản xuất các bộ phận cho tàu và cho cấu kiện nổi. |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí chi tiết: - Sản xuất xuồng hơi và bè mảng; - Đóng thuyền buồm có hoặc không có trợ lực; - Đóng xuồng máy; - Đóng tàu đệm không khí dùng cho giải trí; - Đóng tàu du lịch và tàu thể thao khác như: Ca nô, xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ), xuồng chèo, xuồng nhỏ. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn như : + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, + Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác, + Sản xuất phao cứu sinh, + Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao), + Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), + Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác, + Sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn), + Sản xuất mặt nạ khí ga. - Sản xuất chổi, bàn chải bao gồm bàn chải là bộ phận của máy móc, bàn chải sàn cơ khí điều khiển bằng tay, giẻ lau, máy hút bụi lông, chổi vẽ, trục lăn, giấy thấm sơn, các loại chổi, bàn chải khác… - Sản xuất bàn chải giày, quần áo; - Sản xuất bút và bút chì các loại bằng cơ khí hoặc không; - Sản xuất lõi bút chì; - Sản xuất tem ghi số, tem gắn, ghi ngày, các thiết bị in ấn điều khiển bằng tay hoặc các tem rập nổi, các thiết bị in bằng tay, lõi mực in và ribbon máy tính; - Sản xuất găng tay; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa bảo dưỡng máy móc, trang thiết bị, dụng cụ phục vụ hoạt động nghiên cứu khoa học; máy móc, trang thiết bị, vật tư ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, môi trường, xây dựng, giáo dục, thiết bị y tế; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: - Sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ tàu thuyền; - Sửa chữa và bảo dưỡng thuyền giải trí; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt bảo hành các thiết bị công nghệ thông tin, viễn thông, tin học; Lắp đặt máy móc, trang thiết bị, dụng cụ phục vụ hoạt động nghiên cứu khoa học, máy móc, trang thiết bị vật tư ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, môi trường, xây dựng giáo dục y tế |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: Lắp đặt bên trong các cửa hàng, các nhà di động, thuyền |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý các loại hàng hóa: máy móc, thiết bị, , kể cả máy văn phòng, máy vi tính, thiết bị công nghiệp, tàu thuyền và máy bay |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: bán buôn các thiết bị công nghệ thông tin, viễn thông, tin học |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, trang thiết bị, dụng cụ phục vụ hoạt động nghiên cứu khoa học; máy móc, trang thiết bị, vật tư ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, môi trường, xây dựng, giáo dục, thiết bị y tế; - Bán buôn thuyền nhôm, thuyền composite, thuyền cao su, thuyền lướt, du lịch, động cơ, phương tiện thủy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: - Bán buôn phôi và thành phẩm kim loại màu : phôi và thành phẩm sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh phương tiện thiết bị vật tư phòng cháy và chữa cháy Kinh doanh phương tiện thiết bị cứu nạm, cứu hộ |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán lẻ thiết bị hệ thống an toàn như thiết bị khoá, két sắt...không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng; Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thiết bị, đồ dùng, dụng cụ thể dục thể thao, cần câu và thiết bị câu cá, đồ dùng cắm trại, thuyền và xe đạp thể thao. |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương chi tiết: Vận tải hành khách ven biển - Hoạt động của tàu thuyền du lịch hoặc thăm quan . - Hoạt động của phà, tàu, xuồng taxi. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: vận tải hàng hóa ven biển |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy chi tiết: - Hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu; - Hoạt động của các cửa ngầm đường thủy; - Hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến; - Hoạt động của tàu, xà lan, Lash, hoạt động cứu hộ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí chi tiết: Cho thuê thuyền giải trí , cano, thuyền buồm |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: - Cho thuê thiết bị vận tải đường thủy không kèm người điều khiển: + Thuyền và tàu thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các bến du thuyền |