0101499233 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ MINH QUANG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ MINH QUANG | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH QUANG INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MQ INVESTMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101499233 |
Địa chỉ | Số 14, phố Trần Cao Vân, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ANH QUANG |
Điện thoại | 9362594/ 8217040 |
Ngày hoạt động | 2004-05-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101499233 lần cuối vào 2023-09-04 09:47:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 33320 của Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng ngày 07/07/2014.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất và mua bán các chế phẩm từ rau, quả, quả hạch hoặc các phần khác của cây; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, chế biến, mua bán các loại trà; - Sản xuất, mua bán cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất ca-phê-in; vỏ quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó; |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi Chi tiết: Sản xuất và buôn bán các loại vải dệt thoi đặc biệt, các loại vải dệt chần sợi vòng, hàng ren, thảm trang trí, hàng trang trí, hàng thêu, các loại vải đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp, các loại mặt hàng dệt thích hợp dùng trong công nghiệp; |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, mua bán các mặt hàng giấy; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Chiết nạp gas và kinh doanh các sản phẩm gas LPG dân dụng và công nghiệp |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất, mua bán các mặt hàng hoá mỹ phẩm (trừ các loại mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người); |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo Chi tiết: Sản xuất và buôn bán xơ, sợi staple nhân tạo, sợi filament nhân tạo; |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: - Sản xuất, mua bán đồng và các sản phẩm bằng đồng; - Sản xuất, mua bán nhôm và các sản phẩm bằng nhôm; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và mua bán vỏ bình gas các loại; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Chế tạo máy, gia công, sản xuất thiết bị máy công nghiêp; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống - Xây dựng kho chứa gas hoá lỏng dân dụng, công nghiệp và các công trình phụ trợ; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô, xe máy và các thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, hoặc đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; các loại động vật thuỷ sinh không xương sống, trừ động vật giáp xác hoặc thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật thuỷ sinh không xương sống, trừ động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán dây chuyền máy móc, thiết bị dùng cho sản xuất dây cáp điện và chiết nạp gas; - Sản xuất và mua bán máy điện, thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh truyền hình và âm thanh; Bộ phận và các phụ tùng của các loại máy trên; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất, mua bán xi măng, sắt thép, vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu các loại; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác, đã được chế biến hoặc bảo quản (Trừ loại động vật Nhà nước cấm); - Mua bán động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã qua hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, sây khô, muối hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người (Trừ loại động vật Nhà nước cấm); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý vận tải đường biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí, du lịch, khách sạn, nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cầm đồ; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quảng cáo, quản lý bất động sản; |