0101431813 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT MINH QUANG
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT MINH QUANG | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH QUANG TRADING AND MANUFACTURING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MINH QUANG T & M .,JSC |
Mã số thuế | 0101431813 |
Địa chỉ | Số 84B Vĩnh Phúc 2, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ LƯƠNG |
Điện thoại | 024 32474653 |
Ngày hoạt động | 2003-12-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: buôn bán các sản phẩm vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh, thiết bị phòng tắm, |
Cập nhật mã số thuế 0101431813 lần cuối vào 2025-03-07 13:33:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh, thiết bị phòng tắm, thiết bị nội thất, thiết bị văn phòng; |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh, thiết bị phòng tắm, thiết bị nội thất, thiết bị văn phòng; |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh, thiết bị phòng tắm, thiết bị nội thất, thiết bị văn phòng; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh, thiết bị phòng tắm, thiết bị nội thất, thiết bị văn phòng; |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh, thiết bị phòng tắm, thiết bị nội thất, thiết bị văn phòng; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh, thiết bị phòng tắm, thiết bị nội thất, thiết bị văn phòng; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các sản phẩm cơ khí; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm, thiết bị nội thất, thiết bị văn phòng; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp thiết bị vệ sinh, thiết bị phòng tắm, thiết bị nội thất, thiết bị văn phòng; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ôtô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng ôtô, |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe máy (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là các mặt hàng nông, lâm, thủy, hải sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm thiết bị nội thất, thiết bị văn phòng; Buôn bán thiết bị điện; Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là các mặt hàng đồ dùng cá nhân, gia đình); |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán thiết bị: điện tử, viễn thông; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: buôn bán các sản phẩm vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh, thiết bị phòng tắm, |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hóa; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: nghiên cứu thị trường; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: trang trí nội, ngoại thất; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí (bóng bàn, tennis, du lịch sinh thái, bể bơi); |