0101355337 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHÚ SƠN HÀ
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHÚ SƠN HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU SON HA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHU SON HA CO., LTD |
Mã số thuế | 0101355337 |
Địa chỉ | Số 76, ngõ 35 phố Cát Linh, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Vũ Việt Dũng |
Điện thoại | 0933991868 |
Ngày hoạt động | 2003-04-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0101355337 lần cuối vào 2023-12-31 20:14:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN MINH DIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm - Chi tiết: Kim loại đen, kim loại màu, vàng, bạc; Chế biến quặng, luyện kim đen, luyện kim màu: Chì, đồng. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Nghiền, tuyển và chế biến tinh quặng sắt |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - Chi tiết: Bóc gỗ, chế biến gỗ ván ép; Các sản phẩm khác chế biến từ gỗ, tre, nứa. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất gạch, vật liệu xây dựng; Sản xuất hàng nông lâm sản. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Giao thông, thuỷ lợi, công trình điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng - Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; Lắp đặt hệ thống điện, nước. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Sửa chữa trung đại tu ô tô. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng, dầu và các sản phẩm khác có liên quan |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Chi tiết: Kinh doanh hàng nông lâm sản. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Kinh doanh đồ dùng cá nhân và gia đình (không gồm dược phẩm và loại hàng hóa cấm kinh doanh) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Chi tiết: Kinh doanh hàng điện máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị (kể cả phụ tùng thay thế) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Kinh doanh hóa chất các loại phục vụ sản xuất (trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Hàng hoá, hành khách, dịch vụ kho bãi. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7911 | Đại lý du lịch - Chi tiết: Lữ hành nội địa và quốc tế. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất, nhập khẩu ủy thác; |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |