0101311040 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HUY HOÀNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HUY HOÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HUY HOANG TRADING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HTC .,JSC |
Mã số thuế | 0101311040 |
Địa chỉ | Số 102 phố Đốc Ngữ, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ MINH HOA Ngoài ra VŨ THỊ MINH HOA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 024 37610408 |
Ngày hoạt động | 2002-11-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101311040 lần cuối vào 2024-01-07 16:55:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SỐ VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, đồ dùng gia đình; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa máy móc thiết bị phụ tùng vận tải thi công cơ giới; |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây lắp đường dây và trạm biến áp điện đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng giao thông, thuỷ lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô, phương tiện vận tải |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng thay thế |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Mua bán, kinh doanh đại lý hóa mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); Buôn bán trang thiết bị y tế; Buôn bán thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, đồ dùng gia đình; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các linh kiện diện tử và phụ tùng thay thế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, vật tư, thiết bị ngành xây dựng; Mua bán máy móc thiết bị phục vụ ngành công, nông, ngư nghiệp, giao thông vận tải; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); Mua bán nhựa đường; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa, |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý kinh doanh các dịch vụ bưu chính viễn thông; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản gồm:+ Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua;+ Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua;+ Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại;+ Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê, thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thua lại; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (không bao gồm thiết kế công trình); |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô tô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc thiết bị phụ tùng vận tải thi công cơ giới; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Du lịch lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, đồ dùng gia đình; |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage (không bao gồm day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền); |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp, cắt tóc, gội đầu (không bao gồm xăm mắt, xăm môi và các họat động gây chảy máu); |