0130 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất giống cây trồng |
0149 |
Chăn nuôi khác Chi tiết: Sản xuất giống vật nuôi |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trồng trọt, chăn nuôi theo mô hình trang trại |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng (trừ loại nhà nước cấm) |
0221 |
Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác rừng (trừ loại Nhà nước cấm) |
0222 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác lâm sản (trừ loại Nhà nước cấm) |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến nông sản |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 |
Sản xuất đường |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến lâm sản |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Chế bản, tạo mẫu, thiết kế in; |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công sản phẩm cơ khí |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị ngành xây dựng, giao thông vận tải, thủy lợi, dầu khí, máy móc thiết bị, phụ tùng ngành xăng dầu, gá và khí đốt |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa máy móc, thiết bị, động cơ các loại, sản phẩm cơ khí, |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4100 |
Xây dựng nhà các loại Chi tiết: - Sửa chữa, tu bổ, tôn tạo các công trình lịch sử, văn hóa; |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi - Xây dựng tượng đài, phù điêu; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô |
4541 |
Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; - Đại lý kinh doanh xăng dầu, gas, khí công nghiệp, dầu, mỡ và các sản phẩm dầu mỏ. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Buôn bán nông, lâm sản - Buôn bán giống cây trồng, vật nuôi; |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thủy hải sản |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây, đồ dùng nội thất tương tự như: giá sách, kệ... bằng gỗ, song, mây; Bán buôn đèn và bộ đèn điện; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị, động cơ các loại, sản phẩm cơ khí; Mua bán vật tư, thiết bị ngành xây dựng, giao thông vận tải, thủy lợi, dầu khí, máy móc thiết bị, phụ tùng ngành xăng dầu, gá và khí đốt |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, - Bán buôn kính xây dựng, - Bán buôn sơn, véc ni, đồ ngũ kim - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Buôn bán sản phẩm nhựa (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng; |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê văn phòng; Cho thuê nhà xưởng, kho bãi; |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới nhà đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế Quy hoạch tổng mặt bằng, thiết kế kiến trúc nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện loại công trình thủy lợi; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; - Thiết kế san nền, đường bộ và hệ thống thoát nước khu đô thị; - Thiết kế các công trình điện năng; - Thiết kế công trình điện giao thông, dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế công trình giao thông; - Thiết kế cấp thoát nước - môi trường nước công trình xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo; dịch vụ quảng cáo thương mại, giải pháp marketing |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: nghiên cứu, phân tích thị trường; |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết:Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm; - Xúc tiến thương mại, xúc tiến đầu tư; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: đại diện thương nhân; Xuất khâủ nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh./. |
8510 |
Giáo dục mầm non |
8520 |
Giáo dục tiểu học |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8541 |
Đào tạo đại học |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |